Converter-BG

1 KOM ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Kommunitas bằng 0.16037 Japanese Yen.

1 KOM = 0.16037 JPY

Chuyển đổi 1 Kommunitas thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KOM/JPY tỷ lệ: 1 KOM = 0.16037 JPY

Mua Kommunitas (KOM)

Chuyển thành

từ
kom
KOMKommunitas
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/25 05:59

Kommunitas Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kommunitas0.16037 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Kommunitas có giá trị là 0.16037 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 6.23558 Kommunitas.

Giá trị của Kommunitas đã thay đổi -11.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,671,864,323.2188 Kommunitas, Kommunitas hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 300,179,597.24272

    Kommunitas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KOM ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1KOM
      0.16037JPY
    • 10KOM
      1.60379JPY
    • 11KOM
      1.76417JPY
    • 27KOM
      4.33024JPY
    • 32KOM
      5.13213JPY
    • 77KOM
      12.34921JPY
    • 200KOM
      32.07587JPY
    • 300KOM
      48.11381JPY
    • 1000KOM
      160.37937JPY
    • 1024KOM
      164.22847JPY
    • 2000KOM
      320.75874JPY
    • 5000KOM
      801.89686JPY

    JPY ĐẾN KOM

    • Số lượng
    • 1JPY
      6.235215KOM
    • 10JPY
      62.352158KOM
    • 11JPY
      68.587373KOM
    • 27JPY
      168.350826KOM
    • 32JPY
      199.526905KOM
    • 77JPY
      480.111617KOM
    • 200JPY
      1,247.043161KOM
    • 300JPY
      1,870.564742KOM
    • 1000JPY
      6,235.215807KOM
    • 1024JPY
      6,384.860986KOM
    • 2000JPY
      12,470.431614KOM
    • 5000JPY
      31,176.079035KOM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kommunitas Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,227.818,982,848.3499,231.55616,318.9810,184,235.593,715,544.79
    ETHEthereum3,286.22283,222.403,128.6919,432.07321,101.23117,148.31
    USDTTether USDt0.9996786.150.951755.9197.6735.63
    BNBBinance Coin682.8258,849.22650.094,037.6866,719.8624,341.60
    XRPXRP3.09267.042.9418.32302.76110.45
    SOLSolana246.7521,266.19234.921,459.0824,110.388,796.26
    USDCUSD Coin0.9998086.160.951875.9197.6935.64
    ADACardano0.9718683.750.925275.7494.9634.64
    AVAXAvalanche35.363,048.1333.67209.133,455.791,260.78
    DOGEDogecoin0.3485830.040.331872.0634.0612.42

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dep

      DEP

      DEAPcoin
    • haki

      HAKI

      Haki Token
    • alu

      ALU

      Altura
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • waves

      WAVES

      Waves
    • wemix

      WEMIX

      WEMIX
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • dego

      DEGO

      Dego Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KOM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kommunitas với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Kommunitas?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.