Converter-BG

1 KDA ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.67272 United States Dollar.

1 KDA = 0.67272 USD

Chuyển đổi 1 Kadena thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/USD tỷ lệ: 1 KDA = 0.67272 USD

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 03:59

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.67272 USD . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.67272 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.486502 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +20.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 315,967,861.66522 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là $ 206,154,282.63626

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.67272USD
    • 10KDA
      6.72723USD
    • 35KDA
      23.54531USD
    • 69KDA
      46.41791USD
    • 75KDA
      50.45425USD
    • 77KDA
      51.79969USD
    • 100KDA
      67.27233USD
    • 200KDA
      134.54466USD
    • 250KDA
      168.18083USD
    • 300KDA
      201.817USD
    • 2000KDA
      1,345.44667USD
    • 5000KDA
      3,363.61669USD

    USD ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1USD
      1.486495KDA
    • 10USD
      14.864951KDA
    • 35USD
      52.027331KDA
    • 69USD
      102.568167KDA
    • 75USD
      111.487138KDA
    • 77USD
      114.460128KDA
    • 100USD
      148.649517KDA
    • 200USD
      297.299035KDA
    • 250USD
      371.623794KDA
    • 300USD
      445.948553KDA
    • 2000USD
      2,972.990356KDA
    • 5000USD
      7,432.475891KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,685.928,343,311.7086,020.56555,930.588,072,220.173,755,896.94
    ETHEthereum1,857.37158,637.971,635.5710,570.34153,483.5071,413.83
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.6151,384.07529.773,423.8149,714.5023,131.49
    XRPXRP2.23190.521.9612.69184.3385.76
    SOLSolana151.0812,904.45133.04859.8412,485.165,809.18
    USDCUSD Coin1.0085.420.880785.6982.6538.45
    ADACardano0.7120960.810.627054.0558.8427.37
    AVAXAvalanche21.611,846.1419.03123.011,786.15831.07
    DOGEDogecoin0.1835815.670.161661.0415.177.05

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • slf

      SLF

      Self Chain
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • troll

      TROLL

      Troll
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • tut

      TUT

      Tutorial
    • ai16z

      AI16Z

      ai16z
    • atmx

      ATMX

      All The Money
    • riz

      RIZ

      Rivalz Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Kadena?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.