Converter-BG

1 KDA ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.05098 United States Dollar.

1 KDA = 0.05098 USD

Chuyển đổi 1 Kadena thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/USD tỷ lệ: 1 KDA = 0.05098 USD

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 03:59

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.05098 USD . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.05098 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 19.615535 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi +10.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 335,294,433.31464 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là $ 15,682,094.90468

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.05098USD
    • 10KDA
      0.50982USD
    • 35KDA
      1.78439USD
    • 69KDA
      3.5178USD
    • 75KDA
      3.8237USD
    • 77KDA
      3.92566USD
    • 100KDA
      5.09827USD
    • 200KDA
      10.19654USD
    • 250KDA
      12.74568USD
    • 300KDA
      15.29481USD
    • 2000KDA
      101.96544USD
    • 5000KDA
      254.91361USD

    USD ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1USD
      19.614488KDA
    • 10USD
      196.144881KDA
    • 35USD
      686.507083KDA
    • 69USD
      1,353.399679KDA
    • 75USD
      1,471.086608KDA
    • 77USD
      1,510.315584KDA
    • 100USD
      1,961.44881KDA
    • 200USD
      3,922.897621KDA
    • 250USD
      4,903.622027KDA
    • 300USD
      5,884.346432KDA
    • 2000USD
      39,228.976216KDA
    • 5000USD
      98,072.440542KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,305.689,791,669.1395,144.39592,909.628,867,629.104,636,710.89
    ETHEthereum3,890.30345,336.543,355.5920,910.97312,747.12163,529.39
    USDTTether USDt0.9996688.730.862255.3780.3642.02
    BNBBinance Coin1,091.4796,888.23941.455,866.8287,744.8945,880.09
    XRPXRP2.51223.112.1613.51202.05105.65
    SOLSolana186.3716,544.47160.761,001.8014,983.177,834.41
    USDCUSD Coin0.9998688.750.862435.3780.3842.02
    ADACardano0.6125754.370.528373.2949.2425.74
    AVAXAvalanche18.771,666.6816.19100.921,509.39789.23
    DOGEDogecoin0.1871416.610.161421.0015.047.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pepe2

      PEPE2

      Pepe 2.0
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • oogi

      OOGI

      OOGI
    • xvs

      XVS

      Venus
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • ens

      ENS

      Ethereum Name Service
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • game

      GAME

      GAME by Virtuals
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Kadena?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.