Converter-BG

1 KDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.32594 Euro.

1 KDA = 0.32594 EUR

Chuyển đổi 1 Kadena thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/EUR tỷ lệ: 1 KDA = 0.32594 EUR

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 02:00

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.32594 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.32594 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.068049 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 331,394,436.91114 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là € 106,934,538.57821

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.32594EUR
    • 15KDA
      4.88924EUR
    • 16KDA
      5.21519EUR
    • 20KDA
      6.51899EUR
    • 25KDA
      8.14874EUR
    • 27KDA
      8.80064EUR
    • 50KDA
      16.29748EUR
    • 75KDA
      24.44622EUR
    • 100KDA
      32.59496EUR
    • 250KDA
      81.48741EUR
    • 300KDA
      97.7849EUR
    • 5000KDA
      1,629.74835EUR

    EUR ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.067958KDA
    • 15EUR
      46.019374KDA
    • 16EUR
      49.087332KDA
    • 20EUR
      61.359166KDA
    • 25EUR
      76.698957KDA
    • 27EUR
      82.834874KDA
    • 50EUR
      153.397915KDA
    • 75EUR
      230.096872KDA
    • 100EUR
      306.79583KDA
    • 250EUR
      766.989576KDA
    • 300EUR
      920.387491KDA
    • 5000EUR
      15,339.791524KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,046.1510,284,142.7198,722.58620,017.039,737,711.074,835,434.35
    ETHEthereum4,545.89399,420.423,834.2324,080.51378,197.85187,800.90
    USDTTether USDt1.0087.890.843775.2983.2241.32
    BNBBinance Coin961.4484,476.52810.935,092.9779,988.0039,719.47
    XRPXRP3.04267.662.5616.13253.44125.85
    SOLSolana237.8520,898.72200.611,259.9519,788.309,826.23
    USDCUSD Coin0.9999287.850.843385.2983.1841.30
    ADACardano0.8832177.600.744954.6773.4736.48
    AVAXAvalanche30.212,654.6825.48160.042,513.631,248.18
    DOGEDogecoin0.2697123.690.227481.4222.4311.14

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • blum

      BLUM

      Blum
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • astr

      ASTR

      Astar
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • token

      TOKEN

      TokenFi
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • dolo

      DOLO

      Dolomite
    • doginme

      DOGINME

      DOGINME
    • gst

      GST

      STEPN
    • b3

      B3

      B3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kadena?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.