Converter-BG

1 KAS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.05813 United States Dollar.

1 KAS = 0.05813 USD

Chuyển đổi 1 Kaspa thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/USD tỷ lệ: 1 KAS = 0.05813 USD

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/15 16:58

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.05813 USD . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.05813 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 17.202821 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi -4.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,803,380,861.89619 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,695,979,193.61788

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.05813USD
    • 11KAS
      0.63947USD
    • 12KAS
      0.6976USD
    • 25KAS
      1.45334USD
    • 30KAS
      1.74401USD
    • 50KAS
      2.90669USD
    • 54KAS
      3.13923USD
    • 69KAS
      4.01124USD
    • 75KAS
      4.36004USD
    • 250KAS
      14.53349USD
    • 1000KAS
      58.13397USD
    • 2000KAS
      116.26795USD

    USD ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1USD
      17.20164369KAS
    • 11USD
      189.21808069KAS
    • 12USD
      206.41972439KAS
    • 25USD
      430.04109249KAS
    • 30USD
      516.04931099KAS
    • 50USD
      860.08218499KAS
    • 54USD
      928.88875978KAS
    • 69USD
      1,186.91341528KAS
    • 75USD
      1,290.12327748KAS
    • 250USD
      4,300.41092495KAS
    • 1000USD
      17,201.64369981KAS
    • 2000USD
      34,403.28739962KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,000.049,759,494.6995,360.91604,639.438,730,045.444,644,651.58
    ETHEthereum3,980.78350,004.253,419.9221,684.15313,085.16166,570.89
    USDTTether USDt1.0087.970.859595.4578.6941.86
    BNBBinance Coin1,165.99102,518.561,001.716,351.4391,704.7248,789.72
    XRPXRP2.42213.642.0813.23191.11101.67
    SOLSolana197.4417,360.19169.621,075.5315,529.018,261.91
    USDCUSD Coin0.9999187.910.859035.4478.6441.84
    ADACardano0.6721959.100.577483.6652.8628.12
    AVAXAvalanche21.921,928.0118.83119.441,724.64917.56
    DOGEDogecoin0.1987717.470.170761.0815.638.31

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • new

      NEW

      NewLand
    • hei

      HEI

      Heima
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • me

      ME

      Magic Eden

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Kaspa?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.