Converter-BG

1 KAS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.08425 Euro.

1 KAS = 0.08425 EUR

Chuyển đổi 1 Kaspa thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/EUR tỷ lệ: 1 KAS = 0.08425 EUR

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.08423 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.08423 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 11.872254 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi +6.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,104,115,794.49285 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là € 2,159,946,731.73115

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.08423EUR
    • 10KAS
      0.8423EUR
    • 12.5KAS
      1.05288EUR
    • 16KAS
      1.34768EUR
    • 35KAS
      2.94806EUR
    • 37KAS
      3.11652EUR
    • 69KAS
      5.8119EUR
    • 77KAS
      6.48574EUR
    • 250KAS
      21.05761EUR
    • 500KAS
      42.11522EUR
    • 1000KAS
      84.23045EUR
    • 1024KAS
      86.25198EUR

    EUR ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1EUR
      11.87219039KAS
    • 10EUR
      118.72190393KAS
    • 12.5EUR
      148.40237991KAS
    • 16EUR
      189.95504629KAS
    • 35EUR
      415.52666377KAS
    • 37EUR
      439.27104456KAS
    • 69EUR
      819.18113715KAS
    • 77EUR
      914.1586603KAS
    • 250EUR
      2,968.04759839KAS
    • 500EUR
      5,936.09519678KAS
    • 1000EUR
      11,872.19039357KAS
    • 1024EUR
      12,157.12296301KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,141.788,211,427.2484,660.81547,142.877,944,620.913,696,526.70
    ETHEthereum1,844.77157,561.711,624.4810,498.63152,442.2070,929.33
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.5851,551.53531.503,434.9749,876.5123,206.88
    XRPXRP2.23191.261.9712.74185.0586.10
    SOLSolana152.1212,992.54133.95865.7112,570.395,848.83
    USDCUSD Coin1.0085.420.880735.6982.6438.45
    ADACardano0.7065660.340.622184.0258.3827.16
    AVAXAvalanche21.491,835.8018.92122.321,776.15826.42
    DOGEDogecoin0.1793015.310.157881.0214.816.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • navi_erc20

      NAVI_ERC20

      navi
    • mint

      MINT

      Mint Club
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • mri

      MRI

      Marshall Inu
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • gno

      GNO

      Gnosis

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaspa?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.