Converter-BG

1 KAS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.06871 Euro.

1 KAS = 0.06871 EUR

Chuyển đổi 1 Kaspa thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/EUR tỷ lệ: 1 KAS = 0.06871 EUR

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/09 12:00

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.06871 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.06871 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 14.553922 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi +5.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 26,414,679,882.58395 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là € 1,756,026,703.79634

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.06871EUR
    • 10KAS
      0.68712EUR
    • 12.5KAS
      0.8589EUR
    • 16KAS
      1.09939EUR
    • 35KAS
      2.40493EUR
    • 37KAS
      2.54236EUR
    • 69KAS
      4.74116EUR
    • 77KAS
      5.29086EUR
    • 250KAS
      17.17812EUR
    • 500KAS
      34.35624EUR
    • 1000KAS
      68.71249EUR
    • 1024KAS
      70.36159EUR

    EUR ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1EUR
      14.55339472KAS
    • 10EUR
      145.53394727KAS
    • 12.5EUR
      181.91743409KAS
    • 16EUR
      232.85431563KAS
    • 35EUR
      509.36881545KAS
    • 37EUR
      538.47560491KAS
    • 69EUR
      1,004.18423618KAS
    • 77EUR
      1,120.611394KAS
    • 250EUR
      3,638.34868183KAS
    • 500EUR
      7,276.69736366KAS
    • 1000EUR
      14,553.39472732KAS
    • 1024EUR
      14,902.67620078KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,370.729,376,636.4493,555.17595,775.268,558,589.994,379,901.46
    ETHEthereum2,661.77228,200.922,276.8614,499.49208,291.97106,594.46
    USDTTether USDt1.0085.770.855835.4578.2940.06
    BNBBinance Coin662.4356,791.85566.633,608.4551,837.1526,527.92
    XRPXRP2.38204.632.0413.00186.7895.58
    SOLSolana154.1613,217.17131.87839.7912,064.066,173.84
    USDCUSD Coin1.0085.760.855715.4478.2840.06
    ADACardano0.6141252.650.525313.3448.0524.59
    AVAXAvalanche18.621,596.6315.93101.441,457.34745.80
    DOGEDogecoin0.1739114.900.148760.9473413.606.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • nxpc

      NXPC

      NEXPACE
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • flr

      FLR

      Flare
    • vip

      VIP

      VIP Token
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • crpt

      CRPT

      Crypterium
    • kar

      KAR

      Karura
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • sc

      SC

      Siacoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaspa?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.