Converter-BG

1 KAIA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Kaia bằng 13.63894 Indian Rupee.

1 KAIA = 13.63894 INR

Chuyển đổi 1 Kaia thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAIA/INR tỷ lệ: 1 KAIA = 13.63894 INR

Mua Kaia (KAIA)

Chuyển thành

từ
kaia
KAIAKaia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 14:00

Kaia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaia13.63894 INR . Điều này có nghĩa là 1 Kaia có giá trị là 13.63894 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.073319 Kaia.

Giá trị của Kaia đã thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,094,686,155.812172 Kaia, Kaia hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 81,939,099,584.18139

    Kaia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAIA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.005KAIA
      0.06819INR
    • 0.081KAIA
      1.10475INR
    • 0.1KAIA
      1.36389INR
    • 0.25KAIA
      3.40973INR
    • 0.39KAIA
      5.31918INR
    • 1KAIA
      13.63894INR
    • 1.6KAIA
      21.8223INR
    • 11KAIA
      150.02834INR
    • 32KAIA
      436.44608INR
    • 35KAIA
      477.3629INR
    • 200KAIA
      2,727.78804INR
    • 5000KAIA
      68,194.7011INR

    INR ĐẾN KAIA

    • Số lượng
    • 0.005INR
      0KAIA
    • 0.081INR
      0.005KAIA
    • 0.1INR
      0.007KAIA
    • 0.25INR
      0.018KAIA
    • 0.39INR
      0.028KAIA
    • 1INR
      0.073KAIA
    • 1.6INR
      0.117KAIA
    • 11INR
      0.806KAIA
    • 32INR
      2.346KAIA
    • 35INR
      2.566KAIA
    • 200INR
      14.663KAIA
    • 5000INR
      366.597KAIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,210.3410,345,001.14101,077.64638,436.349,423,698.664,822,982.01
    ETHEthereum4,553.30398,475.423,893.3724,591.70362,988.10185,774.73
    USDTTether USDt1.0087.550.855505.4079.7640.82
    BNBBinance Coin858.6575,144.02734.204,637.4768,451.8635,033.17
    XRPXRP3.11273.032.6616.85248.71127.29
    SOLSolana193.8616,965.45165.761,047.0115,454.547,909.52
    USDCUSD Coin0.9999687.510.855035.4079.7140.79
    ADACardano0.9670284.620.826865.2277.0939.45
    AVAXAvalanche25.082,194.9921.44135.461,999.511,023.33
    DOGEDogecoin0.2345520.520.200551.2618.699.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • l3

      L3

      Layer3
    • babybonk

      BABYBONK

      Baby Bonk
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • krida

      KRIDA

      KridaFans
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV
    • es

      ES

      Eclipse
    • arb

      ARB

      Arbitrum
    • rats

      RATS

      RATS

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaia với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Kaia?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.