Converter-BG

1 KAIA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaia bằng 0.09593 Euro.

1 KAIA = 0.09593 EUR

Chuyển đổi 1 Kaia thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAIA/EUR tỷ lệ: 1 KAIA = 0.09593 EUR

Mua Kaia (KAIA)

Chuyển thành

từ
kaia
KAIAKaia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 15:00

Kaia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaia0.09593 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaia có giá trị là 0.09593 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.424267 Kaia.

Giá trị của Kaia đã thay đổi -3.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 6,141,898,571.6139345 Kaia, Kaia hiện có vốn hóa thị trường là € 606,793,567.13306

    Kaia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAIA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAIA
      0.09593EUR
    • 10KAIA
      0.95935EUR
    • 15KAIA
      1.43902EUR
    • 30KAIA
      2.87805EUR
    • 32KAIA
      3.06992EUR
    • 37KAIA
      3.5496EUR
    • 50KAIA
      4.79676EUR
    • 69KAIA
      6.61953EUR
    • 100KAIA
      9.59352EUR
    • 200KAIA
      19.18705EUR
    • 500KAIA
      47.96764EUR
    • 5000KAIA
      479.67646EUR

    EUR ĐẾN KAIA

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.423KAIA
    • 10EUR
      104.236KAIA
    • 15EUR
      156.355KAIA
    • 30EUR
      312.71KAIA
    • 32EUR
      333.558KAIA
    • 37EUR
      385.676KAIA
    • 50EUR
      521.184KAIA
    • 69EUR
      719.234KAIA
    • 100EUR
      1,042.369KAIA
    • 200EUR
      2,084.738KAIA
    • 500EUR
      5,211.846KAIA
    • 5000EUR
      52,118.462KAIA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,212.309,873,861.2495,920.72611,723.288,868,957.524,652,075.81
    ETHEthereum3,961.76351,741.133,417.0221,791.70315,942.98165,723.05
    USDTTether USDt1.0088.830.862965.5079.7941.85
    BNBBinance Coin1,177.31104,526.301,015.436,475.8093,888.2249,247.63
    XRPXRP2.44216.802.1013.43194.73102.14
    SOLSolana194.8917,303.77168.091,072.0315,542.708,152.68
    USDCUSD Coin0.9999888.780.862485.5079.7441.82
    ADACardano0.6774260.140.584273.7254.0228.33
    AVAXAvalanche22.181,970.0919.13122.051,769.59928.21
    DOGEDogecoin0.1981817.590.170931.0915.808.29

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • krl

      KRL

      Kryll
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • 2z

      2Z

      DoubleZero
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • stg

      STG

      Stargate Finance
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • qom

      QOM

      Shiba Predator

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAIA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaia với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaia?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.