Converter-BG

1 IMX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Immutable X bằng 0.38991 Pound Sterling.

1 IMX = 0.38991 GBP

Chuyển đổi 1 Immutable X thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IMX/GBP tỷ lệ: 1 IMX = 0.38991 GBP

Mua Immutable X (IMX)

Chuyển thành

từ
imx
IMXImmutable X
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/01 11:00

Immutable X Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Immutable X0.38991 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Immutable X có giá trị là 0.38991 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.564694 Immutable X.

Giá trị của Immutable X đã thay đổi +4.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,988,972,528.3898141 Immutable X, Immutable X hiện có vốn hóa thị trường là £ 760,777,428.85591

    Immutable X Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IMX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1IMX
      0.38991GBP
    • 11IMX
      4.28902GBP
    • 20IMX
      7.79823GBP
    • 25IMX
      9.74779GBP
    • 27IMX
      10.52761GBP
    • 30IMX
      11.69735GBP
    • 32IMX
      12.47717GBP
    • 37IMX
      14.42673GBP
    • 50IMX
      19.49558GBP
    • 75IMX
      29.24338GBP
    • 200IMX
      77.98235GBP
    • 250IMX
      97.47794GBP

    GBP ĐẾN IMX

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.5646IMX
    • 11GBP
      28.2115IMX
    • 20GBP
      51.2936IMX
    • 25GBP
      64.117IMX
    • 27GBP
      69.2464IMX
    • 30GBP
      76.9404IMX
    • 32GBP
      82.0698IMX
    • 37GBP
      94.8932IMX
    • 50GBP
      128.2341IMX
    • 75GBP
      192.3511IMX
    • 200GBP
      512.9365IMX
    • 250GBP
      641.1706IMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Immutable X Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,059.489,769,813.8494,932.02591,586.238,847,836.304,626,361.62
    ETHEthereum3,873.81343,872.453,341.3620,822.32311,421.20162,836.09
    USDTTether USDt0.9994788.720.862095.3780.3442.01
    BNBBinance Coin1,088.2196,599.22938.645,849.3287,483.1545,743.24
    XRPXRP2.49221.902.1513.43200.96105.08
    SOLSolana185.9816,509.41160.41999.6814,951.417,817.80
    USDCUSD Coin0.9998788.750.862445.3780.3842.02
    ADACardano0.6117254.300.527643.2849.1725.71
    AVAXAvalanche18.651,655.7216.08100.251,499.47784.04
    DOGEDogecoin0.1868016.580.161121.0015.017.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • flr

      FLR

      Flare
    • vega

      VEGA

      Vega Protocol
    • pendle

      PENDLE

      Pendle
    • mubarak

      MUBARAK

      Mubarak
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats
    • roostii

      ROOSTII

      New Roost token
    • siren

      SIREN

      Siren
    • open

      OPEN

      OpenLedger
    • wrx

      WRX

      WazirX
    • ask

      ASK

      Permission Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Immutable X với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Immutable X?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.