Converter-BG

1 IMX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Immutable X bằng 0.39532 Euro.

1 IMX = 0.39532 EUR

Chuyển đổi 1 Immutable X thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

IMX/EUR tỷ lệ: 1 IMX = 0.39532 EUR

Mua Immutable X (IMX)

Chuyển thành

từ
imx
IMXImmutable X
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 02:00

Immutable X Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Immutable X0.39532 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Immutable X có giá trị là 0.39532 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.529596 Immutable X.

Giá trị của Immutable X đã thay đổi -1.09% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,866,386,427.3898141 Immutable X, Immutable X hiện có vốn hóa thị trường là € 720,024,966.35605

    Immutable X Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    IMX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1IMX
      0.39532EUR
    • 11IMX
      4.34859EUR
    • 12.5IMX
      4.94159EUR
    • 16IMX
      6.32523EUR
    • 20IMX
      7.90654EUR
    • 35IMX
      13.83645EUR
    • 69IMX
      27.27757EUR
    • 77IMX
      30.44019EUR
    • 500IMX
      197.66361EUR
    • 1000IMX
      395.32723EUR
    • 2000IMX
      790.65447EUR
    • 5000IMX
      1,976.63618EUR

    EUR ĐẾN IMX

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.5295IMX
    • 11EUR
      27.825IMX
    • 12.5EUR
      31.6193IMX
    • 16EUR
      40.4727IMX
    • 20EUR
      50.5909IMX
    • 35EUR
      88.5342IMX
    • 69EUR
      174.5389IMX
    • 77EUR
      194.7753IMX
    • 500EUR
      1,264.7749IMX
    • 1000EUR
      2,529.5499IMX
    • 2000EUR
      5,059.0999IMX
    • 5000EUR
      12,647.7498IMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Immutable X Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,901.799,129,760.3691,830.20587,098.378,435,972.324,178,153.20
    ETHEthereum2,571.36221,676.302,229.6914,255.11204,830.70101,448.18
    USDTTether USDt0.9999486.200.867075.5479.6539.45
    BNBBinance Coin651.7656,188.84565.163,613.2751,918.9425,714.32
    XRPXRP2.18188.181.8912.10173.8886.12
    SOLSolana156.2913,473.75135.52866.4412,449.856,166.14
    USDCUSD Coin0.9998186.190.866965.5479.6439.44
    ADACardano0.6403555.200.555263.5551.0025.26
    AVAXAvalanche19.431,675.5616.85107.741,548.23766.80
    DOGEDogecoin0.1766215.220.153150.9791414.066.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • wom

      WOM

      Wombat Exchange
    • vib

      VIB

      Viberate
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • sxp

      SXP

      Solar
    • sora

      SORA

      Sora
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • hnt

      HNT

      Helium
    • xdb

      XDB

      XDB Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong IMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Immutable X với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Immutable X?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.