Về Hyperlane
Hyperlane (HYPER) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹12.17 INR cho mỗi HYPER. Với nguồn cung lưu hành là 205.71M HYPER, tổng vốn hóa thị trường của Hyperlane hiện đứng ở khoảng ₹2.46B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Hyperlane đã đạt ₹504.33K INR
Hiện tại, tỷ giá HYPER sang INR là ₹12.17 INR cho 1 HYPER. Điều này có nghĩa là:
1HYPER=₹12.17INR
₹1INR=0.08215327HYPER
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Hyperlane đã giảm bởi 15.87%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.22%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Hyperlane đã giảm bởi 11.95%.xuống từ ₹-- INR.
Thống kê Thị Trường Hyperlane
HYPER là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Hyperlane. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 804M và nguồn cung lưu hành là 205.71M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 2.46B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Hyperlane (HYPER) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹12.17
Nguồn cung lưu hành205.71M
Vốn hóa thị trường₹2.46B
Khối lượng(24h)₹504.33K
Hyperlane Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị HYPER sang INR từ today 20:59
- 10HYPER
= ₹121.72INR - 50HYPER
= ₹608.62INR - 100HYPER
= ₹1217.24INR - 500HYPER
= ₹6086.19INR - 1000HYPER
= ₹12172.38INR - 5000HYPER
= ₹60861.9INR - 10000HYPER
= ₹121723.8INR - 50000HYPER
= ₹608618.99INR
Giá trị INR sang HYPER từ today 20:59
- ₹100INR
= 8.21532HYPER - ₹500INR
= 41.0766HYPER - ₹1000INR
= 82.1532HYPER - ₹5000INR
= 410.76602HYPER - ₹10000INR
= 821.53204HYPER - ₹50000INR
= 4,107.6602HYPER - ₹100000INR
= 8,215.3204HYPER - ₹500000INR
= 41,076.60203HYPER
Chuyển đổi phổ biến HYPER sang các loại tiền tệ fiat
1 HYPER ĐẾN USD$0.13388Mua với USD
1 HYPER ĐẾN EUR€0.11391Mua với EUR
1 HYPER ĐẾN BRLR$0.73226Mua với BRL
1 HYPER ĐẾN RUB₽10.58Mua với RUB
1 HYPER ĐẾN GBP£0.09968Mua với GBP
1 HYPER ĐẾN INR₹12.17Mua với INR
1 HYPER ĐẾN TRY₺5.72Mua với TRY
1 HYPER ĐẾN KRW₩197.33Mua với KRW
1 HYPER ĐẾN CAD$0.18416Mua với CAD
1 HYPER ĐẾN JPY¥20.72Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 HYPER bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Hyperlane (HYPER) có giá khoảng ₹12.17 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu HYPER cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.08215327 HYPER. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Hyperlane đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Hyperlane đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá HYPER so với INR đã giảm so với tháng trước.
- Làm thế nào để chuyển đổi HYPER sang INR?Sử dụng HYPER để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Hyperlane sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 0.8215327 HYPER10 HYPER = ₹121.72 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Hyperlane trên Bitrue?Bạn có thể mua Hyperlane một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Hyperlane của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Hyperlane?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Hyperlane của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


