Về Helium
Helium (HNT) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹155.77 INR cho mỗi HNT. Với nguồn cung lưu hành là 186.32M HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium hiện đứng ở khoảng ₹31.06B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Helium đã đạt ₹135.47K INR
Hiện tại, tỷ giá HNT sang INR là ₹155.77 INR cho 1 HNT. Điều này có nghĩa là:
1HNT=₹155.77INR
₹1INR=0.00641955HNT
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Helium đã giảm bởi 10.99%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 4.29%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Helium đã giảm bởi 25.38%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Helium đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 79.61% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Helium
HNT là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Helium. Nó có nguồn cung tối đa là 223M, với tổng nguồn cung hiện tại là 186.32M và nguồn cung lưu hành là 186.32M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 31.06B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Helium (HNT) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹155.77
Nguồn cung lưu hành186.32M
Vốn hóa thị trường₹31.06B
Khối lượng(24h)₹135.47K
Helium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị HNT sang INR từ today 21:59
- 0.1HNT
= ₹15.58INR - 0.5HNT
= ₹77.89INR - 1HNT
= ₹155.77INR - 5HNT
= ₹778.87INR - 10HNT
= ₹1557.74INR - 50HNT
= ₹7788.7INR - 100HNT
= ₹15577.4INR - 500HNT
= ₹77886.99INR
Giá trị INR sang HNT từ today 21:59
- ₹100INR
= 0.641955HNT - ₹500INR
= 3.209778HNT - ₹1000INR
= 6.419557HNT - ₹5000INR
= 32.097786HNT - ₹10000INR
= 64.195573HNT - ₹50000INR
= 320.977869HNT - ₹100000INR
= 641.955739HNT - ₹500000INR
= 3,209.778698HNT
Chuyển đổi phổ biến HNT sang các loại tiền tệ fiat
1 HNT ĐẾN USD$1.72Mua với USD
1 HNT ĐẾN EUR€1.46Mua với EUR
1 HNT ĐẾN BRLR$9.29Mua với BRL
1 HNT ĐẾN RUB₽136.43Mua với RUB
1 HNT ĐẾN GBP£1.28Mua với GBP
1 HNT ĐẾN INR₹155.77Mua với INR
1 HNT ĐẾN TRY₺73.26Mua với TRY
1 HNT ĐẾN KRW₩2521.19Mua với KRW
1 HNT ĐẾN CAD$2.36Mua với CAD
1 HNT ĐẾN JPY¥266.35Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 HNT bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Helium (HNT) có giá khoảng ₹155.77 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu HNT cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.00641955 HNT. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Helium đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Helium đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá HNT so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Helium đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi HNT sang INR?Sử dụng HNT để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Helium sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 0.06419557 HNT10 HNT = ₹1557.74 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Helium trên Bitrue?Bạn có thể mua Helium một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Helium của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Helium?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Helium của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


