Converter-BG

1 HNT ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Helium bằng 3.33397 Canadian Dollar.

1 HNT = 3.33397 CAD

Chuyển đổi 1 Helium thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNT/CAD tỷ lệ: 1 HNT = 3.33397 CAD

Mua Helium (HNT)

Chuyển thành

từ
hnt
HNTHelium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 05:00

Helium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Helium3.33397 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Helium có giá trị là 3.33397 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.299942 Helium.

Giá trị của Helium đã thay đổi -1.8% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -18.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 183,580,123.84460115 Helium, Helium hiện có vốn hóa thị trường là $ 621,652,382.33422

    Helium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNT ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00001HNT
      0.00003CAD
    • 0.00038HNT
      0.00126CAD
    • 0.0004HNT
      0.00133CAD
    • 0.003HNT
      0.01CAD
    • 0.01HNT
      0.03333CAD
    • 0.12HNT
      0.40007CAD
    • 0.178HNT
      0.59344CAD
    • 0.39HNT
      1.30025CAD
    • 0.55HNT
      1.83368CAD
    • 1HNT
      3.33397CAD
    • 32HNT
      106.68722CAD
    • 75HNT
      250.04818CAD

    CAD ĐẾN HNT

    • Số lượng
    • 0.00001CAD
      0.000002HNT
    • 0.00038CAD
      0.000113HNT
    • 0.0004CAD
      0.000119HNT
    • 0.003CAD
      0.000899HNT
    • 0.01CAD
      0.002999HNT
    • 0.12CAD
      0.035993HNT
    • 0.178CAD
      0.053389HNT
    • 0.39CAD
      0.116977HNT
    • 0.55CAD
      0.164968HNT
    • 1CAD
      0.299942HNT
    • 32CAD
      9.59815HNT
    • 75CAD
      22.495664HNT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Helium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,106.259,217,916.5192,642.73588,206.138,407,516.414,219,579.35
    ETHEthereum2,579.23221,977.372,230.9314,164.63202,462.06101,612.02
    USDTTether USDt1.0086.080.865155.4978.5139.40
    BNBBinance Coin655.9956,456.75567.403,602.5751,493.3125,843.55
    XRPXRP2.23192.561.9312.28175.6388.14
    SOLSolana153.6013,219.74132.86843.5612,057.526,051.44
    USDCUSD Coin0.9999086.050.864885.4978.4839.39
    ADACardano0.6330854.480.547593.4749.6924.94
    AVAXAvalanche19.201,652.9616.61105.471,507.64756.65
    DOGEDogecoin0.1737114.950.150250.9540213.636.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dapp

      DAPP

      DAPP Pencils Protocol
    • slf

      SLF

      Self Chain
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • hegic

      HEGIC

      Hegic
    • usdc_arb

      USDC_ARB

      1

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Helium với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Helium?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.