Converter-BG

1 HEI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Heima bằng 0.3439 Euro.

1 HEI = 0.3439 EUR

Chuyển đổi 1 Heima thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEI/EUR tỷ lệ: 1 HEI = 0.3439 EUR

Mua Heima (HEI)

Chuyển thành

từ
hei
HEIHeima
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 18:00

Heima Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Heima0.3439 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Heima có giá trị là 0.3439 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.907822 Heima.

Giá trị của Heima đã thay đổi -2.6% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 77,435,398 Heima, Heima hiện có vốn hóa thị trường là € 26,874,147.88895

    Heima Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HEI
      0.3439EUR
    • 10HEI
      3.43906EUR
    • 16HEI
      5.5025EUR
    • 32HEI
      11.00501EUR
    • 37HEI
      12.72454EUR
    • 54HEI
      18.57095EUR
    • 75HEI
      25.79299EUR
    • 100HEI
      34.39066EUR
    • 250HEI
      85.97665EUR
    • 500HEI
      171.95331EUR
    • 1000HEI
      343.90663EUR
    • 2000HEI
      687.81327EUR

    EUR ĐẾN HEI

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.90776HEI
    • 10EUR
      29.07765HEI
    • 16EUR
      46.52425HEI
    • 32EUR
      93.0485HEI
    • 37EUR
      107.58733HEI
    • 54EUR
      157.01935HEI
    • 75EUR
      218.08244HEI
    • 100EUR
      290.77659HEI
    • 250EUR
      726.94147HEI
    • 500EUR
      1,453.88295HEI
    • 1000EUR
      2,907.7659HEI
    • 2000EUR
      5,815.5318HEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Heima Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,832.4310,082,356.9596,879.41608,910.479,646,091.874,740,627.59
    ETHEthereum4,442.63390,066.383,748.0723,557.53373,188.15183,405.47
    USDTTether USDt1.0087.840.844125.3084.0441.30
    BNBBinance Coin950.9483,493.85802.275,042.5079,881.0639,258.01
    XRPXRP3.00263.902.5315.93252.48124.08
    SOLSolana233.3620,490.02196.881,237.4619,603.419,634.21
    USDCUSD Coin0.9999987.800.843655.3084.0041.28
    ADACardano0.8657776.010.730414.5972.7235.74
    AVAXAvalanche29.682,606.0525.04157.382,493.291,225.34
    DOGEDogecoin0.2616522.970.220741.3821.9710.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sats

      SATS

      SATS
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • jav

      JAV

      Javsphere
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • cro_crc

      CRO_CRC

      Cronos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Heima với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Heima?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.