Converter-BG

1 HEI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Heima bằng 0.56786 Canadian Dollar.

1 HEI = 0.56786 CAD

Chuyển đổi 1 Heima thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEI/CAD tỷ lệ: 1 HEI = 0.56786 CAD

Mua Heima (HEI)

Chuyển thành

từ
hei
HEIHeima
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/18 15:00

Heima Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Heima0.56783 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Heima có giá trị là 0.56783 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.76109 Heima.

Giá trị của Heima đã thay đổi +1.18% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 77,435,398 Heima, Heima hiện có vốn hóa thị trường là $ 43,959,417.21507

    Heima Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1HEI
      0.56783CAD
    • 10HEI
      5.67834CAD
    • 15HEI
      8.51751CAD
    • 30HEI
      17.03502CAD
    • 35HEI
      19.87419CAD
    • 50HEI
      28.3917CAD
    • 54HEI
      30.66303CAD
    • 69HEI
      39.18055CAD
    • 77HEI
      43.72322CAD
    • 100HEI
      56.7834CAD
    • 2000HEI
      1,135.66814CAD
    • 5000HEI
      2,839.17036CAD

    CAD ĐẾN HEI

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.76107HEI
    • 10CAD
      17.61077HEI
    • 15CAD
      26.41616HEI
    • 30CAD
      52.83233HEI
    • 35CAD
      61.63772HEI
    • 50CAD
      88.05389HEI
    • 54CAD
      95.0982HEI
    • 69CAD
      121.51437HEI
    • 77CAD
      135.60299HEI
    • 100CAD
      176.10778HEI
    • 2000CAD
      3,522.15566HEI
    • 5000CAD
      8,805.38916HEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Heima Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,450.7910,359,043.6499,743.67622,653.649,777,983.434,850,941.12
    ETHEthereum4,597.64405,507.383,904.4924,373.93382,761.63189,891.31
    USDTTether USDt1.0088.220.849525.3083.2741.31
    BNBBinance Coin993.7287,645.65843.915,268.1382,729.4341,042.77
    XRPXRP3.12275.912.6516.58260.43129.20
    SOLSolana248.5121,919.20211.051,317.5020,689.7010,264.34
    USDCUSD Coin0.9997488.170.849015.3083.2341.29
    ADACardano0.9262581.690.786614.9177.1138.25
    AVAXAvalanche32.972,908.0928.00174.792,744.971,361.80
    DOGEDogecoin0.2841125.050.241271.5023.6511.73

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sats

      SATS

      SATS
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • henlo

      HENLO

      Henlo
    • jav

      JAV

      Javsphere
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • gbex

      GBEX

      Globiance Exchange Token
    • cro_crc

      CRO_CRC

      Cronos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Heima với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Heima?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.