Converter-BG

1 GUN ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử GUNZ bằng 0.13767 Brazilian Real.

1 GUN = 0.13767 BRL

Chuyển đổi 1 GUNZ thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GUN/BRL tỷ lệ: 1 GUN = 0.13767 BRL

Mua GUNZ (GUN)

Chuyển thành

từ
gun
GUNGUNZ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 16:00

GUNZ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GUNZ0.1377 BRL . Điều này có nghĩa là 1 GUNZ có giá trị là 0.1377 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 7.262164 GUNZ.

Giá trị của GUNZ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,121,166,667 GUNZ, GUNZ hiện có vốn hóa thị trường là R$ 144,698,441.05765

    GUNZ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GUN ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1GUN
      0.1377BRL
    • 12GUN
      1.6524BRL
    • 16GUN
      2.2032BRL
    • 20GUN
      2.754BRL
    • 27GUN
      3.7179BRL
    • 35GUN
      4.81951BRL
    • 69GUN
      9.50132BRL
    • 75GUN
      10.32752BRL
    • 200GUN
      27.54006BRL
    • 500GUN
      68.85016BRL
    • 1024GUN
      141.00514BRL
    • 2000GUN
      275.40066BRL

    BRL ĐẾN GUN

    • Số lượng
    • 1BRL
      7.262146GUN
    • 12BRL
      87.145758GUN
    • 16BRL
      116.194344GUN
    • 20BRL
      145.24293GUN
    • 27BRL
      196.077955GUN
    • 35BRL
      254.175127GUN
    • 69BRL
      501.088108GUN
    • 75BRL
      544.660987GUN
    • 200BRL
      1,452.4293GUN
    • 500BRL
      3,631.07325GUN
    • 1024BRL
      7,436.438017GUN
    • 2000BRL
      14,524.293002GUN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GUNZ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,695.3810,156,869.6097,679.76614,122.679,719,071.784,776,685.96
    ETHEthereum4,492.22394,371.603,792.7123,845.19377,372.75185,469.47
    USDTTether USDt1.0087.810.844495.3084.0241.29
    BNBBinance Coin951.6783,547.07803.485,051.5779,945.8939,291.44
    XRPXRP3.02265.362.5516.04253.92124.79
    SOLSolana234.3620,574.77197.861,244.0219,687.929,676.13
    USDCUSD Coin0.9998087.770.844115.3083.9841.27
    ADACardano0.8697176.350.734294.6173.0635.90
    AVAXAvalanche29.642,602.8325.03157.372,490.641,224.08
    DOGEDogecoin0.2670423.440.225461.4122.4311.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • krl

      KRL

      Kryll
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • pro

      PRO

      Propy
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • token

      TOKEN

      TokenFi
    • cfg

      CFG

      Centrifuge
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • cate

      CATE

      CateCoin
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • dego

      DEGO

      Dego Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GUN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GUNZ với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong GUNZ?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.