Converter-BG

1 FXD ĐẾN INR

1 Tiền điện tử FXD bằng 82.11757 Indian Rupee.

1 FXD = 82.11757 INR

Chuyển đổi 1 FXD thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FXD/INR tỷ lệ: 1 FXD = 82.11757 INR

Mua FXD (FXD)

Chuyển thành

từ
fxd
FXDFXD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/11 01:00

FXD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FXD82.11757 INR . Điều này có nghĩa là 1 FXD có giá trị là 82.11757 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.012177 FXD.

Giá trị của FXD đã thay đổi +4.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, FXD hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 0

    FXD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FXD ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0013FXD
      0.10675INR
    • 0.009FXD
      0.73905INR
    • 0.15FXD
      12.31763INR
    • 0.55FXD
      45.16466INR
    • 0.8912FXD
      73.18318INR
    • 1FXD
      82.11757INR
    • 2.5FXD
      205.29394INR
    • 16FXD
      1,313.88127INR
    • 75FXD
      6,158.81846INR
    • 250FXD
      20,529.39487INR
    • 300FXD
      24,635.27385INR
    • 2000FXD
      164,235.15902INR

    INR ĐẾN FXD

    • Số lượng
    • 0.0013INR
      0.00001583FXD
    • 0.009INR
      0.00010959FXD
    • 0.15INR
      0.00182664FXD
    • 0.55INR
      0.00669771FXD
    • 0.8912INR
      0.01085273FXD
    • 1INR
      0.01217766FXD
    • 2.5INR
      0.03044415FXD
    • 16INR
      0.19484256FXD
    • 75INR
      0.91332453FXD
    • 250INR
      3.04441511FXD
    • 300INR
      3.65329813FXD
    • 2000INR
      24.35532089FXD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FXD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,312.208,909,603.0292,717.90589,791.658,605,765.554,043,704.48
    ETHEthereum2,535.07216,527.692,253.2914,333.54209,143.6198,273.06
    USDTTether USDt1.0085.410.888925.6582.5038.76
    BNBBinance Coin659.0456,290.86585.793,726.3054,371.2225,548.12
    XRPXRP2.42206.862.1513.69199.8193.88
    SOLSolana178.9015,281.19159.021,011.5714,760.076,935.50
    USDCUSD Coin0.9999885.410.888835.6582.4938.76
    ADACardano0.8180069.860.727084.6267.4831.71
    AVAXAvalanche25.252,157.3622.45142.812,083.79979.13
    DOGEDogecoin0.2436820.810.216591.3720.109.44

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • melon

      MELON

      MELON
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • popcat

      POPCAT

      Popcat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FXD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FXD với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong FXD?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.