Converter-BG

1 FXD ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử FXD bằng 0.72261 Pound Sterling.

1 FXD = 0.72261 GBP

Chuyển đổi 1 FXD thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FXD/GBP tỷ lệ: 1 FXD = 0.72261 GBP

Mua FXD (FXD)

Chuyển thành

từ
fxd
FXDFXD
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/11 02:00

FXD Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FXD0.72261 GBP . Điều này có nghĩa là 1 FXD có giá trị là 0.72261 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.383872 FXD.

Giá trị của FXD đã thay đổi +4.63% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, FXD hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    FXD Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FXD ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1FXD
      0.72261GBP
    • 12FXD
      8.67133GBP
    • 27FXD
      19.51049GBP
    • 35FXD
      25.29138GBP
    • 37FXD
      26.73661GBP
    • 54FXD
      39.02099GBP
    • 75FXD
      54.19583GBP
    • 200FXD
      144.52221GBP
    • 250FXD
      180.65277GBP
    • 1000FXD
      722.61109GBP
    • 1024FXD
      739.95376GBP
    • 2000FXD
      1,445.22219GBP

    GBP ĐẾN FXD

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.38387024FXD
    • 12GBP
      16.60644298FXD
    • 27GBP
      37.36449671FXD
    • 35GBP
      48.4354587FXD
    • 37GBP
      51.2031992FXD
    • 54GBP
      74.72899343FXD
    • 75GBP
      103.79026865FXD
    • 200GBP
      276.77404975FXD
    • 250GBP
      345.96756218FXD
    • 1000GBP
      1,383.87024875FXD
    • 1024GBP
      1,417.08313472FXD
    • 2000GBP
      2,767.7404975FXD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FXD Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,155.118,896,185.2392,578.27588,903.438,592,805.334,037,614.70
    ETHEthereum2,555.02218,232.372,271.0314,446.39210,790.1599,046.74
    USDTTether USDt1.0085.410.888865.6582.5038.76
    BNBBinance Coin662.8256,613.74589.153,747.6754,683.0925,694.66
    XRPXRP2.41206.082.1413.64199.0593.53
    SOLSolana177.2315,138.56157.531,002.1314,622.306,870.77
    USDCUSD Coin0.9999685.400.888815.6582.4938.76
    ADACardano0.8188169.930.727804.6267.5531.74
    AVAXAvalanche25.392,168.7622.56143.562,094.80984.31
    DOGEDogecoin0.2425820.720.215621.3720.019.40

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • psy

      PSY

      PsyOptions
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • mav

      MAV

      Maverick Protocol
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • tribe

      TRIBE

      Tribe
    • melon

      MELON

      MELON
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • popcat

      POPCAT

      Popcat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FXD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FXD với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong FXD?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.