Converter-BG

1 EVR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.23612 United States Dollar.

1 EVR = 0.23612 USD

Chuyển đổi 1 Evernode thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/USD tỷ lệ: 1 EVR = 0.23612 USD

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/11 17:59

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.23612 USD . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.23612 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4.235134 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi +3.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.85% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.23612USD
    • 11EVR
      2.59735USD
    • 12.5EVR
      2.95153USD
    • 25EVR
      5.90307USD
    • 27EVR
      6.37531USD
    • 30EVR
      7.08368USD
    • 35EVR
      8.2643USD
    • 37EVR
      8.73654USD
    • 69EVR
      16.29248USD
    • 500EVR
      118.06146USD
    • 1024EVR
      241.78988USD
    • 2000EVR
      472.24586USD

    USD ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1USD
      4.235082EVR
    • 11USD
      46.585902EVR
    • 12.5USD
      52.938525EVR
    • 25USD
      105.877051EVR
    • 27USD
      114.347215EVR
    • 30USD
      127.052461EVR
    • 35USD
      148.227871EVR
    • 37USD
      156.698035EVR
    • 69USD
      292.220661EVR
    • 500USD
      2,117.541026EVR
    • 1024USD
      4,336.724022EVR
    • 2000USD
      8,470.164105EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,579.3410,095,937.33100,549.97653,165.029,171,265.724,723,150.78
    ETHEthereum2,990.71256,797.242,557.5516,613.71233,277.57120,136.65
    USDTTether USDt1.0085.880.855395.5578.0240.18
    BNBBinance Coin695.8659,750.49595.083,865.6054,278.0327,952.88
    XRPXRP2.81241.502.4015.62219.38112.98
    SOLSolana164.3114,108.78140.51912.7712,816.586,600.46
    USDCUSD Coin0.9999385.850.855115.5577.9940.16
    ADACardano0.7352263.130.628744.0857.3429.53
    AVAXAvalanche21.321,831.0418.23118.461,663.33856.61
    DOGEDogecoin0.2123318.230.181571.1716.568.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • game

      GAME

      GAME by Virtuals
    • smiley

      SMILEY

      Smiley
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • act

      ACT

      Act I : The AI Prophecy
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • wen

      WEN

      Wen
    • gfal

      GFAL

      Games for a Living

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Evernode?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.