Converter-BG

1 EVR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.25771 United States Dollar.

1 EVR = 0.25771 USD

Chuyển đổi 1 Evernode thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/USD tỷ lệ: 1 EVR = 0.25771 USD

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/18 06:58

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.25771 USD . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.25771 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 3.88033 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +32.67% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.25771USD
    • 11EVR
      2.83484USD
    • 12.5EVR
      3.22141USD
    • 25EVR
      6.44283USD
    • 27EVR
      6.95826USD
    • 30EVR
      7.7314USD
    • 35EVR
      9.01997USD
    • 37EVR
      9.53539USD
    • 69EVR
      17.78222USD
    • 500EVR
      128.85671USD
    • 1024EVR
      263.89855USD
    • 2000EVR
      515.42686USD

    USD ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1USD
      3.880278EVR
    • 11USD
      42.683068EVR
    • 12.5USD
      48.503486EVR
    • 25USD
      97.006973EVR
    • 27USD
      104.767531EVR
    • 30USD
      116.408368EVR
    • 35USD
      135.809763EVR
    • 37USD
      143.57032EVR
    • 69USD
      267.739247EVR
    • 500USD
      1,940.139471EVR
    • 1024USD
      3,973.405638EVR
    • 2000USD
      7,760.557887EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,155.4610,324,337.3899,332.02622,200.979,782,278.714,841,754.34
    ETHEthereum4,577.00403,349.403,880.6824,308.03382,172.35189,156.81
    USDTTether USDt1.0088.130.848005.3183.5141.33
    BNBBinance Coin997.6887,920.83845.895,298.5983,304.7341,231.80
    XRPXRP3.07271.342.6116.35257.09127.25
    SOLSolana244.9621,587.41207.691,300.9720,454.0010,123.74
    USDCUSD Coin0.9997088.090.847615.3083.4741.31
    ADACardano0.9049879.750.767304.8075.5637.40
    AVAXAvalanche32.702,882.0027.72173.682,730.681,351.55
    DOGEDogecoin0.2787624.560.236351.4823.2711.52

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • neiro

      NEIRO

      First Neiro On Ethereum
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • asto

      ASTO

      Altered State Token
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • van

      VAN

      VAN

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Evernode?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.