Converter-BG

1 EVR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.15499 Pound Sterling.

1 EVR = 0.15499 GBP

Chuyển đổi 1 Evernode thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/GBP tỷ lệ: 1 EVR = 0.15499 GBP

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 06:00

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.15499 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.15499 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 6.452029 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.15499GBP
    • 15EVR
      2.32486GBP
    • 20EVR
      3.09982GBP
    • 25EVR
      3.87478GBP
    • 27EVR
      4.18476GBP
    • 32EVR
      4.95971GBP
    • 54EVR
      8.36952GBP
    • 77EVR
      11.93432GBP
    • 100EVR
      15.49912GBP
    • 200EVR
      30.99824GBP
    • 500EVR
      77.4956GBP
    • 2000EVR
      309.98241GBP

    GBP ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1GBP
      6.451978EVR
    • 15GBP
      96.779684EVR
    • 20GBP
      129.039578EVR
    • 25GBP
      161.299473EVR
    • 27GBP
      174.203431EVR
    • 32GBP
      206.463326EVR
    • 54GBP
      348.406863EVR
    • 77GBP
      496.802378EVR
    • 100GBP
      645.197894EVR
    • 200GBP
      1,290.395789EVR
    • 500GBP
      3,225.989473EVR
    • 2000GBP
      12,903.957892EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,994.999,210,192.9892,573.13587,723.498,399,037.734,212,927.95
    ETHEthereum2,581.74222,238.352,233.7514,181.53202,665.49101,656.30
    USDTTether USDt1.0086.090.865355.4978.5139.38
    BNBBinance Coin658.3556,671.27569.613,616.3251,680.1425,922.58
    XRPXRP2.24192.851.9312.30175.8688.21
    SOLSolana153.4713,210.80132.78843.0112,047.306,042.88
    USDCUSD Coin0.9998486.060.865075.4978.4839.36
    ADACardano0.6333254.510.547963.4749.7124.93
    AVAXAvalanche19.131,647.5116.55105.131,502.41753.60
    DOGEDogecoin0.1736014.940.150200.9536013.626.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • gene

      GENE

      Genopets
    • sols

      SOLS

      sols
    • sln

      SLN

      Smart Layer Network
    • usdc_arb

      USDC_ARB

      1
    • vib

      VIB

      Viberate
    • psxdc

      PSXDC

      PrimeStakedXDC

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Evernode?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.