Converter-BG

1 EVR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.1183 Pound Sterling.

1 EVR = 0.1183 GBP

Chuyển đổi 1 Evernode thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/GBP tỷ lệ: 1 EVR = 0.1183 GBP

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.1183 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.1183 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 8.453085 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.87% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.1183GBP
    • 15EVR
      1.7745GBP
    • 20EVR
      2.366GBP
    • 25EVR
      2.9575GBP
    • 27EVR
      3.1941GBP
    • 32EVR
      3.7856GBP
    • 54EVR
      6.3882GBP
    • 77EVR
      9.10911GBP
    • 100EVR
      11.83001GBP
    • 200EVR
      23.66002GBP
    • 500EVR
      59.15006GBP
    • 2000EVR
      236.60026GBP

    GBP ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1GBP
      8.453075EVR
    • 15GBP
      126.796137EVR
    • 20GBP
      169.061516EVR
    • 25GBP
      211.326895EVR
    • 27GBP
      228.233047EVR
    • 32GBP
      270.498426EVR
    • 54GBP
      456.466094EVR
    • 77GBP
      650.886838EVR
    • 100GBP
      845.307582EVR
    • 200GBP
      1,690.615164EVR
    • 500GBP
      4,226.53791EVR
    • 2000GBP
      16,906.15164EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,793.978,352,540.2786,115.71556,545.508,081,148.893,760,051.35
    ETHEthereum1,862.27159,055.931,639.8810,598.19153,887.8871,601.98
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.6551,387.49529.813,424.0449,717.8023,133.03
    XRPXRP2.23190.901.9612.72184.7085.94
    SOLSolana151.1212,907.36133.07860.0412,487.975,810.48
    USDCUSD Coin1.0085.420.880785.6982.6538.45
    ADACardano0.7126460.860.627544.0558.8827.40
    AVAXAvalanche21.631,848.0219.05123.131,787.97831.92
    DOGEDogecoin0.1841115.720.162121.0415.217.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • xcore

      XCORE

      XCORE
    • fox

      FOX

      Shapeshift FOX Token
    • phnix

      PHNIX

      Phoenix
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • swarms

      SWARMS

      Swarms
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • mbx

      MBX

      MobiePay

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Evernode?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.