Converter-BG

1 DEFI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử De.Fi bằng 0.03192 United States Dollar.

1 DEFI = 0.03192 USD

Chuyển đổi 1 De.Fi thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DEFI/USD tỷ lệ: 1 DEFI = 0.03192 USD

Mua De.Fi (DEFI)

Chuyển thành

từ
defi
DEFIDe.Fi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/08 17:58

De.Fi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của De.Fi0.03195 USD . Điều này có nghĩa là 1 De.Fi có giá trị là 0.03195 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 31.298904 De.Fi.

Giá trị của De.Fi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.67% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 30,059,736.11 De.Fi, De.Fi hiện có vốn hóa thị trường là $ 959,702.41682

    De.Fi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DEFI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1DEFI
      0.03195USD
    • 12DEFI
      0.38346USD
    • 15DEFI
      0.47932USD
    • 16DEFI
      0.51128USD
    • 30DEFI
      0.95865USD
    • 32DEFI
      1.02256USD
    • 35DEFI
      1.11843USD
    • 37DEFI
      1.18234USD
    • 50DEFI
      1.59776USD
    • 69DEFI
      2.20491USD
    • 500DEFI
      15.97762USD
    • 5000DEFI
      159.7762USD

    USD ĐẾN DEFI

    • Số lượng
    • 1USD
      31.29377086DEFI
    • 12USD
      375.52525032DEFI
    • 15USD
      469.4065629DEFI
    • 16USD
      500.70033376DEFI
    • 30USD
      938.81312581DEFI
    • 32USD
      1,001.40066753DEFI
    • 35USD
      1,095.28198011DEFI
    • 37USD
      1,157.86952183DEFI
    • 50USD
      1,564.68854302DEFI
    • 69USD
      2,159.27018937DEFI
    • 500USD
      15,646.88543025DEFI
    • 5000USD
      156,468.85430257DEFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    De.Fi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,751.568,446,104.4394,367.87607,467.069,856,781.753,465,369.47
    ETHEthereum3,969.57336,109.833,755.3324,173.94392,247.26137,903.19
    USDTTether USDt1.0084.710.946486.0998.8634.75
    BNBBinance Coin736.6662,374.14696.904,486.1272,791.9425,591.61
    XRPXRP2.64223.542.4916.07260.8791.71
    SOLSolana235.5319,942.93222.821,434.3523,273.828,182.42
    USDCUSD Coin0.9999384.660.945966.0898.8034.73
    ADACardano1.18100.221.117.20116.9641.12
    AVAXAvalanche52.274,425.8549.44318.315,165.061,815.89
    DOGEDogecoin0.4615139.070.436602.8145.6016.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • fcon

      FCON

      SpaceFalcon
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • fis

      FIS

      Stafi
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DEFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu De.Fi với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong De.Fi?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.