Converter-BG

1 DEFI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử De.Fi bằng 0.00171 Euro.

1 DEFI = 0.00171 EUR

Chuyển đổi 1 De.Fi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DEFI/EUR tỷ lệ: 1 DEFI = 0.00171 EUR

Mua De.Fi (DEFI)

Chuyển thành

từ
defi
DEFIDe.Fi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/18 20:00

De.Fi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của De.Fi0.00171 EUR . Điều này có nghĩa là 1 De.Fi có giá trị là 0.00171 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 584.795321 De.Fi.

Giá trị của De.Fi đã thay đổi -6.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +21.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,745,593,968 De.Fi, De.Fi hiện có vốn hóa thị trường là € 3,496,380.76679

    De.Fi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DEFI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DEFI
      0.00171EUR
    • 10DEFI
      0.01715EUR
    • 12DEFI
      0.02058EUR
    • 15DEFI
      0.02573EUR
    • 16DEFI
      0.02745EUR
    • 20DEFI
      0.03431EUR
    • 25DEFI
      0.04289EUR
    • 27DEFI
      0.04632EUR
    • 35DEFI
      0.06004EUR
    • 75DEFI
      0.12867EUR
    • 77DEFI
      0.1321EUR
    • 250DEFI
      0.42892EUR

    EUR ĐẾN DEFI

    • Số lượng
    • 1EUR
      582.85732658DEFI
    • 10EUR
      5,828.57326583DEFI
    • 12EUR
      6,994.287919DEFI
    • 15EUR
      8,742.85989875DEFI
    • 16EUR
      9,325.71722533DEFI
    • 20EUR
      11,657.14653167DEFI
    • 25EUR
      14,571.43316459DEFI
    • 27EUR
      15,737.14781775DEFI
    • 35EUR
      20,400.00643042DEFI
    • 75EUR
      43,714.29949377DEFI
    • 77EUR
      44,880.01414694DEFI
    • 250EUR
      145,714.33164592DEFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    De.Fi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,561.5810,368,601.2599,754.76625,415.859,789,291.534,855,398.83
    ETHEthereum4,593.54405,138.003,897.7724,437.21382,502.32189,717.64
    USDTTether USDt1.0088.210.848675.3283.2841.30
    BNBBinance Coin988.0287,140.85838.365,256.1882,272.1540,806.23
    XRPXRP3.09273.042.6216.46257.78127.86
    SOLSolana248.4421,912.19210.811,321.7020,687.9210,261.02
    USDCUSD Coin0.9996388.160.848215.3183.2341.28
    ADACardano0.9317782.180.790644.9577.5838.48
    AVAXAvalanche34.903,078.5229.61185.692,906.511,441.60
    DOGEDogecoin0.2817524.850.239071.4923.4611.63

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tia

      TIA

      Celestia
    • h

      H

      Humanity Protocol
    • retik

      RETIK

      Retik Finance
    • fluid

      FLUID

      Fluid
    • wojak

      WOJAK

      Wojak
    • wen

      WEN

      Wen
    • chess

      CHESS

      Tranchess
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • err

      ERR

      Coinerr
    • media

      MEDIA

      Media Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DEFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu De.Fi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong De.Fi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.