Converter-BG

1 CVP ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 4.95385 Indian Rupee.

1 CVP = 4.95385 INR

Chuyển đổi 1 PowerPool thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/INR tỷ lệ: 1 CVP = 4.95385 INR

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 00:00

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool4.95385 INR . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 4.95385 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.201863 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -50.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 45,221,455.33119483 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 169,480,187.00423

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011CVP
      0.00054INR
    • 0.27CVP
      1.33753INR
    • 0.5CVP
      2.47692INR
    • 0.6CVP
      2.97231INR
    • 1CVP
      4.95385INR
    • 12CVP
      59.44621INR
    • 12.5CVP
      61.92313INR
    • 25CVP
      123.84627INR
    • 32CVP
      158.52323INR
    • 35CVP
      173.38478INR
    • 37CVP
      183.29249INR
    • 1024CVP
      5,072.74351INR

    INR ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0CVP
    • 0.27INR
      0.0545CVP
    • 0.5INR
      0.1009CVP
    • 0.6INR
      0.1211CVP
    • 1INR
      0.2018CVP
    • 12INR
      2.4223CVP
    • 12.5INR
      2.5232CVP
    • 25INR
      5.0465CVP
    • 32INR
      6.4596CVP
    • 35INR
      7.0652CVP
    • 37INR
      7.4689CVP
    • 1024INR
      206.7078CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,954.118,793,302.9691,510.76582,112.858,493,722.563,991,057.37
    ETHEthereum2,353.68201,027.872,092.0713,307.95194,179.0291,241.45
    USDTTether USDt1.0085.410.888865.6582.5038.76
    BNBBinance Coin673.3857,513.35598.533,807.3555,553.9226,103.85
    XRPXRP2.35201.552.0913.34194.6891.47
    SOLSolana172.1114,700.04152.98973.1314,199.226,671.97
    USDCUSD Coin1.0085.440.889185.6582.5338.77
    ADACardano0.7831166.880.696064.4264.6030.35
    AVAXAvalanche23.331,993.0720.74131.941,925.16904.60
    DOGEDogecoin0.2067417.650.183761.1617.058.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • occ

      OCC

      Occam.Fi
    • sipher

      SIPHER

      Sipher
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • loka

      LOKA

      League of Kingdoms
    • oxd

      OXD

      0xDAO
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • game

      GAME

      GAME by Virtuals
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • trac

      TRAC

      OriginTrail
    • routine

      ROUTINE

      Morning Routine

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PowerPool?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.