Converter-BG

1 CVP ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 0.03059 Pound Sterling.

1 CVP = 0.03059 GBP

Chuyển đổi 1 PowerPool thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/GBP tỷ lệ: 1 CVP = 0.03059 GBP

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/09 08:00

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool0.03059 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 0.03059 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 32.690421 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 45,221,455.33119483 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là £ 227,123.54654

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CVP
      0.03059GBP
    • 12CVP
      0.3671GBP
    • 12.5CVP
      0.3824GBP
    • 15CVP
      0.45888GBP
    • 27CVP
      0.82599GBP
    • 32CVP
      0.97895GBP
    • 77CVP
      2.3556GBP
    • 200CVP
      6.11846GBP
    • 250CVP
      7.64807GBP
    • 300CVP
      9.17769GBP
    • 2000CVP
      61.18462GBP
    • 5000CVP
      152.96155GBP

    GBP ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 1GBP
      32.6879CVP
    • 12GBP
      392.2554CVP
    • 12.5GBP
      408.5994CVP
    • 15GBP
      490.3192CVP
    • 27GBP
      882.5747CVP
    • 32GBP
      1,046.0144CVP
    • 77GBP
      2,516.9723CVP
    • 200GBP
      6,537.5904CVP
    • 250GBP
      8,171.988CVP
    • 300GBP
      9,806.3856CVP
    • 2000GBP
      65,375.9043CVP
    • 5000GBP
      163,439.7607CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,742.219,323,188.1992,869.11592,590.718,508,275.424,353,026.90
    ETHEthereum2,618.19224,475.332,236.0114,267.86204,854.59104,808.26
    USDTTether USDt1.0085.760.854325.4578.2640.04
    BNBBinance Coin661.4356,709.56564.883,604.5151,752.7426,477.88
    XRPXRP2.33200.191.9912.72182.6993.47
    SOLSolana152.7113,093.46130.42832.2311,948.996,113.37
    USDCUSD Coin1.0085.750.854185.4578.2540.03
    ADACardano0.5970751.190.509913.2546.7123.90
    AVAXAvalanche18.431,580.1515.74100.431,442.03737.77
    DOGEDogecoin0.1717614.720.146690.9360213.436.87

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • xtt

      XTT

      XSwap Treasure Token
    • miggles

      MIGGLES

      Mr.Miggles
    • smiley

      SMILEY

      Smiley
    • xcn_bep20

      XCN_BEP20

      xcn_bep20
    • vidt_erc20

      VIDT_ERC20

      VIDT_ERC20
    • snift

      SNIFT

      StarryNift
    • vow

      VOW

      Vow

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PowerPool?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.