Converter-BG

1 CTSI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Cartesi bằng 138.62981 South Korean Won.

1 CTSI = 138.62981 KRW

Chuyển đổi 1 Cartesi thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTSI/KRW tỷ lệ: 1 CTSI = 138.62981 KRW

Mua Cartesi (CTSI)

Chuyển thành

từ
ctsi
CTSICartesi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 21:59

Cartesi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cartesi138.62981 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Cartesi có giá trị là 138.62981 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.007213 Cartesi.

Giá trị của Cartesi đã thay đổi -7.24% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +38.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 877,425,969.7111657 Cartesi, Cartesi hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 84,653,726,133.09303

    Cartesi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTSI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00001CTSI
      0.00138KRW
    • 0.003CTSI
      0.41588KRW
    • 0.0125CTSI
      1.73287KRW
    • 0.1CTSI
      13.86298KRW
    • 0.12CTSI
      16.63557KRW
    • 1CTSI
      138.62981KRW
    • 1.6CTSI
      221.8077KRW
    • 2.5CTSI
      346.57454KRW
    • 6CTSI
      831.7789KRW
    • 11CTSI
      1,524.92798KRW
    • 27CTSI
      3,743.00505KRW
    • 54CTSI
      7,486.0101KRW

    KRW ĐẾN CTSI

    • Số lượng
    • 0.00001KRW
      0CTSI
    • 0.003KRW
      0CTSI
    • 0.0125KRW
      0CTSI
    • 0.1KRW
      0.0007CTSI
    • 0.12KRW
      0.0008CTSI
    • 1KRW
      0.0072CTSI
    • 1.6KRW
      0.0115CTSI
    • 2.5KRW
      0.018CTSI
    • 6KRW
      0.0432CTSI
    • 11KRW
      0.0793CTSI
    • 27KRW
      0.1947CTSI
    • 54KRW
      0.3895CTSI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cartesi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,831.1810,312,590.17100,587.53636,418.589,385,252.894,817,790.77
    ETHEthereum4,485.64392,583.523,829.2024,227.41357,281.30183,405.45
    USDTTether USDt1.0087.570.854175.4079.6940.91
    BNBBinance Coin855.5574,878.61730.354,620.9668,145.3134,981.46
    XRPXRP3.10271.502.6416.75247.08126.83
    SOLSolana191.6316,772.28163.591,035.0615,264.077,835.60
    USDCUSD Coin0.9999587.510.853625.4079.6440.88
    ADACardano0.9549983.580.815235.1576.0639.04
    AVAXAvalanche25.102,197.5621.43135.611,999.951,026.64
    DOGEDogecoin0.2338620.460.199631.2618.629.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • epic

      EPIC

      Epic Chain
    • boba

      BOBA

      Boba Network
    • lina

      LINA

      Linear
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • hex

      HEX

      HEX
    • babydoge

      BABYDOGE

      Baby Doge Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTSI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cartesi với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Cartesi?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.