Converter-BG

1 CTSI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Cartesi bằng 72.48925 South Korean Won.

1 CTSI = 72.48925 KRW

Chuyển đổi 1 Cartesi thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTSI/KRW tỷ lệ: 1 CTSI = 72.48925 KRW

Mua Cartesi (CTSI)

Chuyển thành

từ
ctsi
CTSICartesi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/23 16:00

Cartesi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cartesi72.48925 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Cartesi có giá trị là 72.48925 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.013795 Cartesi.

Giá trị của Cartesi đã thay đổi +2.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 873,149,631.295743 Cartesi, Cartesi hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 64,748,981,383.02293

    Cartesi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTSI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00001CTSI
      0.00072KRW
    • 0.003CTSI
      0.21746KRW
    • 0.0125CTSI
      0.90611KRW
    • 0.1CTSI
      7.24892KRW
    • 0.12CTSI
      8.69871KRW
    • 1CTSI
      72.48925KRW
    • 1.6CTSI
      115.98281KRW
    • 2.5CTSI
      181.22314KRW
    • 6CTSI
      434.93554KRW
    • 11CTSI
      797.38183KRW
    • 27CTSI
      1,957.20996KRW
    • 54CTSI
      3,914.41993KRW

    KRW ĐẾN CTSI

    • Số lượng
    • 0.00001KRW
      0CTSI
    • 0.003KRW
      0CTSI
    • 0.0125KRW
      0.0001CTSI
    • 0.1KRW
      0.0013CTSI
    • 0.12KRW
      0.0016CTSI
    • 1KRW
      0.0137CTSI
    • 1.6KRW
      0.022CTSI
    • 2.5KRW
      0.0344CTSI
    • 6KRW
      0.0827CTSI
    • 11KRW
      0.1517CTSI
    • 27KRW
      0.3724CTSI
    • 54KRW
      0.7449CTSI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cartesi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin100,106.328,671,398.8686,762.05552,276.587,857,220.803,976,893.67
    ETHEthereum2,202.42190,777.901,908.8312,150.53172,865.3287,494.93
    USDTTether USDt1.0086.660.867125.5178.5239.74
    BNBBinance Coin619.5053,662.74536.923,417.7548,624.2224,610.91
    XRPXRP1.97170.791.7010.87154.7578.32
    SOLSolana131.4811,389.86113.96725.4110,320.445,223.64
    USDCUSD Coin1.0086.650.867005.5178.5139.74
    ADACardano0.5304645.940.459742.9241.6321.07
    AVAXAvalanche16.351,417.0414.1790.251,283.99649.88
    DOGEDogecoin0.1493012.930.129400.8237211.715.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rfox

      RFOX

      RedFOX Labs
    • tera

      TERA

      Terareum
    • cheems

      CHEEMS

      Cheems
    • voxel

      VOXEL

      Voxies
    • hns

      HNS

      Handshake
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • magic

      MAGIC

      MAGIC
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • slice

      SLICE

      Tranche Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTSI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cartesi với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Cartesi?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.