Converter-BG

1 CTSI ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Cartesi bằng 0.34215 Brazilian Real.

1 CTSI = 0.34215 BRL

Chuyển đổi 1 Cartesi thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTSI/BRL tỷ lệ: 1 CTSI = 0.34215 BRL

Mua Cartesi (CTSI)

Chuyển thành

từ
ctsi
CTSICartesi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 21:00

Cartesi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cartesi0.34215 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Cartesi có giá trị là 0.34215 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.922694 Cartesi.

Giá trị của Cartesi đã thay đổi +6.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 883,658,069.7111657 Cartesi, Cartesi hiện có vốn hóa thị trường là R$ 283,880,089.66499

    Cartesi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTSI ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CTSI
      0.34215BRL
    • 12.5CTSI
      4.27697BRL
    • 20CTSI
      6.84316BRL
    • 35CTSI
      11.97554BRL
    • 37CTSI
      12.65985BRL
    • 75CTSI
      25.66187BRL
    • 77CTSI
      26.34619BRL
    • 100CTSI
      34.21583BRL
    • 1000CTSI
      342.15832BRL
    • 1024CTSI
      350.37012BRL
    • 2000CTSI
      684.31664BRL
    • 5000CTSI
      1,710.79162BRL

    BRL ĐẾN CTSI

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.9226CTSI
    • 12.5BRL
      36.5327CTSI
    • 20BRL
      58.4524CTSI
    • 35BRL
      102.2918CTSI
    • 37BRL
      108.137CTSI
    • 75BRL
      219.1967CTSI
    • 77BRL
      225.042CTSI
    • 100BRL
      292.2623CTSI
    • 1000BRL
      2,922.6236CTSI
    • 1024BRL
      2,992.7665CTSI
    • 2000BRL
      5,845.2472CTSI
    • 5000BRL
      14,613.118CTSI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cartesi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,746.5110,262,579.23100,037.16632,763.049,392,647.414,839,083.66
    ETHEthereum4,268.01378,420.403,688.7523,332.38346,342.70178,435.45
    USDTTether USDt1.0088.760.865225.4781.2341.85
    BNBBinance Coin1,283.78113,825.511,109.547,018.17104,176.8253,671.80
    XRPXRP2.62232.672.2614.34212.95109.71
    SOLSolana208.2118,461.45179.951,138.2816,896.528,705.07
    USDCUSD Coin1.0088.670.864395.4681.1541.81
    ADACardano0.7318664.890.632534.0059.3930.59
    AVAXAvalanche23.802,110.9220.57130.151,931.98995.35
    DOGEDogecoin0.2163619.180.187001.1817.559.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alu

      ALU

      Altura
    • ryo

      RYO

      RYO Coin
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • sand

      SAND

      The Sandbox
    • asp

      ASP

      Aspecta
    • media

      MEDIA

      Media Network
    • kube

      KUBE

      KubeCoin
    • jto

      JTO

      JITO
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • wal

      WAL

      Walrus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTSI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cartesi với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Cartesi?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.