Converter-BG

1 CRO ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Cronos bằng 0.17164 United States Dollar.

1 CRO = 0.17164 USD

Chuyển đổi 1 Cronos thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/USD tỷ lệ: 1 CRO = 0.17164 USD

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 23:58

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos0.17164 USD . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 0.17164 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 5.826147 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.11% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 34,873,465,144.35644 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là $ 5,996,659,125.25638

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CRO
      0.17164USD
    • 15CRO
      2.57474USD
    • 16CRO
      2.74639USD
    • 20CRO
      3.43299USD
    • 27CRO
      4.63454USD
    • 32CRO
      5.49279USD
    • 37CRO
      6.35104USD
    • 50CRO
      8.58249USD
    • 69CRO
      11.84383USD
    • 300CRO
      51.49494USD
    • 1000CRO
      171.64981USD
    • 2000CRO
      343.29962USD

    USD ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 1USD
      5.8258CRO
    • 15USD
      87.3872CRO
    • 16USD
      93.213CRO
    • 20USD
      116.5162CRO
    • 27USD
      157.2969CRO
    • 32USD
      186.426CRO
    • 37USD
      215.5551CRO
    • 50USD
      291.2907CRO
    • 69USD
      401.9812CRO
    • 300USD
      1,747.7443CRO
    • 1000USD
      5,825.8146CRO
    • 2000USD
      11,651.6292CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,066.1510,202,381.2099,489.07628,917.109,336,409.174,811,767.68
    ETHEthereum4,246.49376,517.113,671.6223,210.07344,558.56177,577.45
    USDTTether USDt1.0088.740.865435.4781.2141.85
    BNBBinance Coin1,303.92115,613.051,127.407,126.86105,799.8854,526.79
    XRPXRP2.60231.412.2514.26211.77109.14
    SOLSolana209.4818,573.88181.121,144.9716,997.348,760.03
    USDCUSD Coin0.9999588.660.864585.4681.1341.81
    ADACardano0.7283364.570.629733.9859.0930.45
    AVAXAvalanche23.862,116.0120.63130.441,936.41997.98
    DOGEDogecoin0.2144319.010.185401.1717.398.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • h

      H

      Humanity Protocol
    • mlg

      MLG

      MLG
    • alu

      ALU

      Altura
    • kly

      KLY

      Klayr
    • acx

      ACX

      Across Protocol
    • trx

      TRX

      Tronix
    • mbx

      MBX

      MobiePay
    • ctx

      CTX

      Cryptex Finance
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Cronos?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.