Converter-BG

1 CRO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Cronos bằng 13.0672 Indian Rupee.

1 CRO = 13.0672 INR

Chuyển đổi 1 Cronos thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRO/INR tỷ lệ: 1 CRO = 13.0672 INR

Mua Cronos (CRO)

Chuyển thành

từ
cro
CROCronos
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/19 16:59

Cronos Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cronos13.0672 INR . Điều này có nghĩa là 1 Cronos có giá trị là 13.0672 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.076527 Cronos.

Giá trị của Cronos đã thay đổi -2.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 33,566,370,993.041264 Cronos, Cronos hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 424,855,177,891.97456

    Cronos Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0015CRO
      0.0196INR
    • 0.003CRO
      0.0392INR
    • 0.081CRO
      1.05844INR
    • 0.09CRO
      1.17604INR
    • 0.178CRO
      2.32596INR
    • 0.25CRO
      3.2668INR
    • 1CRO
      13.0672INR
    • 1.6CRO
      20.90753INR
    • 9CRO
      117.60486INR
    • 11CRO
      143.73928INR
    • 27CRO
      352.8146INR
    • 200CRO
      2,613.44154INR

    INR ĐẾN CRO

    • Số lượng
    • 0.0015INR
      0.0001CRO
    • 0.003INR
      0.0002CRO
    • 0.081INR
      0.0061CRO
    • 0.09INR
      0.0068CRO
    • 0.178INR
      0.0136CRO
    • 0.25INR
      0.0191CRO
    • 1INR
      0.0765CRO
    • 1.6INR
      0.1224CRO
    • 9INR
      0.6887CRO
    • 11INR
      0.8418CRO
    • 27INR
      2.0662CRO
    • 200INR
      15.3054CRO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cronos Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,210.419,857,866.6697,116.53619,702.479,144,532.944,629,049.24
    ETHEthereum4,138.39360,353.653,550.0822,653.18334,277.79169,214.58
    USDTTether USDt0.9999887.070.857825.4780.7740.88
    BNBBinance Coin826.6471,981.01709.134,524.9966,772.3233,800.78
    XRPXRP2.90252.972.4915.90234.66118.79
    SOLSolana176.8415,398.61151.70968.0114,284.347,230.87
    USDCUSD Coin0.9994387.020.857355.4780.7240.86
    ADACardano0.8683375.610.744894.7570.1335.50
    AVAXAvalanche22.571,965.8719.36123.581,823.61923.13
    DOGEDogecoin0.2123018.480.182121.1617.148.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pols

      POLS

      Polkastarter
    • kava

      KAVA

      Kava
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • mir

      MIR

      Mirror Protocol
    • arvs

      ARVS

      Artemis Vision
    • useless

      USELESS

      Useless Coin
    • 1cat

      1CAT

      Bitcoin Cats

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cronos với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Cronos?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.