Converter-BG

1 CORE ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Core DAO bằng 0.59138 Pound Sterling.

1 CORE = 0.59138 GBP

Chuyển đổi 1 Core DAO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CORE/GBP tỷ lệ: 1 CORE = 0.59138 GBP

Mua Core DAO (CORE)

Chuyển thành

từ
core
CORECore DAO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Core DAO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Core DAO0.59138 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Core DAO có giá trị là 0.59138 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.69096 Core DAO.

Giá trị của Core DAO đã thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +18.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Core DAO, Core DAO hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    Core DAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CORE ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CORE
      0.59138GBP
    • 10CORE
      5.9138GBP
    • 11CORE
      6.50518GBP
    • 15CORE
      8.8707GBP
    • 16CORE
      9.46208GBP
    • 35CORE
      20.6983GBP
    • 54CORE
      31.93453GBP
    • 77CORE
      45.53628GBP
    • 250CORE
      147.84507GBP
    • 500CORE
      295.69014GBP
    • 1024CORE
      605.57341GBP
    • 2000CORE
      1,182.76056GBP

    GBP ĐẾN CORE

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.69095931CORE
    • 10GBP
      16.90959314CORE
    • 11GBP
      18.60055245CORE
    • 15GBP
      25.36438971CORE
    • 16GBP
      27.05534902CORE
    • 35GBP
      59.18357599CORE
    • 54GBP
      91.31180295CORE
    • 77GBP
      130.20386717CORE
    • 250GBP
      422.7398285CORE
    • 500GBP
      845.479657CORE
    • 1024GBP
      1,731.54233753CORE
    • 2000GBP
      3,381.918628CORE

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Core DAO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,630.208,253,143.2585,090.91549,922.497,984,981.483,715,305.93
    ETHEthereum1,844.81157,564.621,624.5110,498.82152,445.0170,930.64
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin603.7651,566.91531.663,436.0049,891.3923,213.80
    XRPXRP2.23190.671.9612.70184.4885.83
    SOLSolana152.5513,029.28134.33868.1612,605.935,865.37
    USDCUSD Coin1.0085.410.880595.6982.6338.44
    ADACardano0.7030960.050.619134.0058.0927.03
    AVAXAvalanche21.231,813.5918.69120.841,754.66816.42
    DOGEDogecoin0.1804115.400.158861.0214.906.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mint

      MINT

      Mint Club
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • film

      FILM

      FILMCredits
    • ace

      ACE

      Fusionist
    • o3

      O3

      O3Swap
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • nft

      NFT

      APENFT
    • pxp

      PXP

      PointPay
    • vip

      VIP

      VIP Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CORE?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Core DAO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Core DAO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.