Converter-BG

1 CLOUD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Cloud bằng 0.0749 United States Dollar.

1 CLOUD = 0.0749 USD

Chuyển đổi 1 Cloud thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CLOUD/USD tỷ lệ: 1 CLOUD = 0.0749 USD

Mua Cloud (CLOUD)

Chuyển thành

từ
cloud
CLOUDCloud
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/19 23:59

Cloud Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cloud0.0749 USD . Điều này có nghĩa là 1 Cloud có giá trị là 0.0749 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 13.351134 Cloud.

Giá trị của Cloud đã thay đổi -2.97% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Cloud, Cloud hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Cloud Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CLOUD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CLOUD
      0.0749USD
    • 10CLOUD
      0.74902USD
    • 12CLOUD
      0.89883USD
    • 25CLOUD
      1.87256USD
    • 32CLOUD
      2.39688USD
    • 35CLOUD
      2.62159USD
    • 69CLOUD
      5.16827USD
    • 75CLOUD
      5.61769USD
    • 100CLOUD
      7.49026USD
    • 200CLOUD
      14.98052USD
    • 250CLOUD
      18.72565USD
    • 5000CLOUD
      374.51301USD

    USD ĐẾN CLOUD

    • Số lượng
    • 1USD
      13.3506708CLOUD
    • 10USD
      133.50670807CLOUD
    • 12USD
      160.20804969CLOUD
    • 25USD
      333.76677019CLOUD
    • 32USD
      427.22146584CLOUD
    • 35USD
      467.27347827CLOUD
    • 69USD
      921.19628573CLOUD
    • 75USD
      1,001.30031058CLOUD
    • 100USD
      1,335.06708077CLOUD
    • 200USD
      2,670.13416155CLOUD
    • 250USD
      3,337.66770194CLOUD
    • 5000USD
      66,753.35403881CLOUD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cloud Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,246.829,861,459.1597,270.63622,755.599,147,200.574,631,251.18
    ETHEthereum4,107.21357,653.733,527.7922,585.99331,749.12167,965.43
    USDTTether USDt1.0087.090.859035.4980.7840.90
    BNBBinance Coin826.9572,011.05710.294,547.5366,795.3433,818.65
    XRPXRP2.88251.292.4715.86233.09118.01
    SOLSolana178.0515,504.72152.93979.1314,381.727,281.50
    USDCUSD Coin0.9996087.040.858585.4980.7440.87
    ADACardano0.8515874.150.731454.6868.7834.82
    AVAXAvalanche22.541,963.0219.36123.961,820.83921.89
    DOGEDogecoin0.2116218.420.181761.1617.098.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • krl

      KRL

      Kryll
    • umee

      UMEE

      Umee
    • lunai

      LUNAI

      Luna by Virtuals
    • o3

      O3

      O3Swap
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • retik

      RETIK

      Retik Finance
    • bnkrs

      BNKRS

      Bonkers Meme Token
    • mlg

      MLG

      MLG
    • tru

      TRU

      TrueFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CLOUD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cloud với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Cloud?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.