Converter-BG

1 CLOUD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Cloud bằng 0.15049 Euro.

1 CLOUD = 0.15049 EUR

Chuyển đổi 1 Cloud thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CLOUD/EUR tỷ lệ: 1 CLOUD = 0.15049 EUR

Mua Cloud (CLOUD)

Chuyển thành

từ
cloud
CLOUDCloud
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 17:00

Cloud Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Cloud0.15047 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Cloud có giá trị là 0.15047 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.645843 Cloud.

Giá trị của Cloud đã thay đổi +17.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +44.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Cloud, Cloud hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Cloud Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CLOUD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CLOUD
      0.15047EUR
    • 11CLOUD
      1.65523EUR
    • 12.5CLOUD
      1.88095EUR
    • 15CLOUD
      2.25714EUR
    • 16CLOUD
      2.40761EUR
    • 20CLOUD
      3.00952EUR
    • 27CLOUD
      4.06285EUR
    • 37CLOUD
      5.56761EUR
    • 50CLOUD
      7.5238EUR
    • 69CLOUD
      10.38285EUR
    • 100CLOUD
      15.04761EUR
    • 300CLOUD
      45.14283EUR

    EUR ĐẾN CLOUD

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.6455723CLOUD
    • 11EUR
      73.10129536CLOUD
    • 12.5EUR
      83.06965382CLOUD
    • 15EUR
      99.68358459CLOUD
    • 16EUR
      106.32915689CLOUD
    • 20EUR
      132.91144612CLOUD
    • 27EUR
      179.43045226CLOUD
    • 37EUR
      245.88617532CLOUD
    • 50EUR
      332.2786153CLOUD
    • 69EUR
      458.54448912CLOUD
    • 100EUR
      664.55723061CLOUD
    • 300EUR
      1,993.67169183CLOUD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Cloud Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,579.3710,157,196.9498,985.00624,927.359,298,156.774,788,294.90
    ETHEthereum4,168.82369,556.993,601.4422,737.20338,301.88174,216.16
    USDTTether USDt1.0088.730.864725.4581.2241.83
    BNBBinance Coin1,275.45113,065.921,101.866,956.44103,503.4253,301.41
    XRPXRP2.60230.522.2414.18211.02108.67
    SOLSolana201.7317,883.68174.281,100.3016,371.188,430.70
    USDCUSD Coin1.0088.640.863915.4581.1541.79
    ADACardano0.7172863.580.619663.9158.2029.97
    AVAXAvalanche23.082,046.0819.93125.881,873.03964.56
    DOGEDogecoin0.2116418.760.182841.1517.178.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • mlg

      MLG

      MLG
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • dia

      DIA

      DIA
    • prnt

      PRNT

      Prime Numbers
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • trb

      TRB

      Tellor
    • yfi

      YFI

      yearn
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • rvn

      RVN

      Ravencoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CLOUD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Cloud với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Cloud?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.