Converter-BG

1 CHZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 0.03738 Euro.

1 CHZ = 0.03738 EUR

Chuyển đổi 1 Chiliz thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/EUR tỷ lệ: 1 CHZ = 0.03738 EUR

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz0.03738 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 0.03738 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 26.752273 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,565,618,994 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là € 350,975,130.16356

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CHZ
      0.03738EUR
    • 15CHZ
      0.56071EUR
    • 25CHZ
      0.93452EUR
    • 27CHZ
      1.00928EUR
    • 100CHZ
      3.73808EUR
    • 200CHZ
      7.47616EUR
    • 250CHZ
      9.3452EUR
    • 300CHZ
      11.21424EUR
    • 500CHZ
      18.69041EUR
    • 1024CHZ
      38.27797EUR
    • 2000CHZ
      74.76166EUR
    • 5000CHZ
      186.90415EUR

    EUR ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      26.75167CHZ
    • 15EUR
      401.27519CHZ
    • 25EUR
      668.79199CHZ
    • 27EUR
      722.29535CHZ
    • 100EUR
      2,675.16796CHZ
    • 200EUR
      5,350.33593CHZ
    • 250EUR
      6,687.91992CHZ
    • 300EUR
      8,025.5039CHZ
    • 500EUR
      13,375.83984CHZ
    • 1024EUR
      27,393.72CHZ
    • 2000EUR
      53,503.35937CHZ
    • 5000EUR
      133,758.39844CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,424.888,321,016.2485,790.69554,444.998,050,649.143,745,860.23
    ETHEthereum1,849.85157,995.221,628.9510,527.51152,861.6371,124.49
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.2451,267.02528.563,416.0149,601.2523,078.80
    XRPXRP2.21189.201.9512.60183.0585.17
    SOLSolana149.9212,804.75132.01853.2012,388.695,764.29
    USDCUSD Coin1.0085.440.880985.6982.6738.46
    ADACardano0.7044260.160.620304.0058.2027.08
    AVAXAvalanche21.421,829.8218.86121.921,770.36823.72
    DOGEDogecoin0.1820715.550.160321.0315.047.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • lcx

      LCX

      LCX
    • mist

      MIST

      Mist
    • degen

      DEGEN

      Degen
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • swise

      SWISE

      StakeWise
    • cult

      CULT

      Cult DAO
    • slice

      SLICE

      Tranche Finance
    • come

      COME

      Call of Memes
    • astr

      ASTR

      Astar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Chiliz?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.