Converter-BG

1 CHZ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Chiliz bằng 0.05855 Canadian Dollar.

1 CHZ = 0.05855 CAD

Chuyển đổi 1 Chiliz thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHZ/CAD tỷ lệ: 1 CHZ = 0.05855 CAD

Mua Chiliz (CHZ)

Chuyển thành

từ
chz
CHZChiliz
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 21:00

Chiliz Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chiliz0.05855 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Chiliz có giá trị là 0.05855 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 17.079419 Chiliz.

Giá trị của Chiliz đã thay đổi +1.65% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,987,779,918 Chiliz, Chiliz hiện có vốn hóa thị trường là $ 562,092,980.6338

    Chiliz Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHZ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1CHZ
      0.05855CAD
    • 10CHZ
      0.58559CAD
    • 16CHZ
      0.93694CAD
    • 20CHZ
      1.17118CAD
    • 30CHZ
      1.75677CAD
    • 32CHZ
      1.87389CAD
    • 35CHZ
      2.04957CAD
    • 37CHZ
      2.16669CAD
    • 75CHZ
      4.39194CAD
    • 200CHZ
      11.71186CAD
    • 2000CHZ
      117.11864CAD
    • 5000CHZ
      292.7966CAD

    CAD ĐẾN CHZ

    • Số lượng
    • 1CAD
      17.0767CHZ
    • 10CAD
      170.767CHZ
    • 16CAD
      273.22721CHZ
    • 20CAD
      341.53401CHZ
    • 30CAD
      512.30102CHZ
    • 32CAD
      546.45442CHZ
    • 35CAD
      597.68453CHZ
    • 37CAD
      631.83793CHZ
    • 75CAD
      1,280.75256CHZ
    • 200CAD
      3,415.34018CHZ
    • 2000CAD
      34,153.4018CHZ
    • 5000CAD
      85,383.5045CHZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chiliz Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,159.9810,208,880.8898,329.54616,134.869,727,160.664,794,087.50
    ETHEthereum4,539.17398,931.963,842.4124,076.67380,107.81187,338.33
    USDTTether USDt1.0087.920.846845.3083.7741.28
    BNBBinance Coin962.6484,603.34814.875,106.0580,611.2139,729.70
    XRPXRP3.04267.202.5716.12254.59125.47
    SOLSolana240.6021,145.51203.661,276.1920,147.739,929.92
    USDCUSD Coin0.9998787.870.846395.3083.7241.26
    ADACardano0.8933478.510.756224.7374.8036.86
    AVAXAvalanche30.142,649.6025.52159.912,524.581,244.25
    DOGEDogecoin0.2744524.120.232321.4522.9811.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • coreum

      COREUM

      Coreum
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • jones

      JONES

      Jones DAO
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • alu

      ALU

      Altura
    • pendle

      PENDLE

      Pendle
    • cvp

      CVP

      PowerPool
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • xgbl

      XGBL

      Xungible

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chiliz với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Chiliz?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.