Converter-BG

1 CHR ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Chromia bằng 0.08307 United States Dollar.

1 CHR = 0.08307 USD

Chuyển đổi 1 Chromia thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/USD tỷ lệ: 1 CHR = 0.08307 USD

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 23:58

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia0.08307 USD . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 0.08307 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 12.03804 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi -3.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 845,081,914.378197 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là $ 72,426,802.47093

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CHR
      0.08307USD
    • 10CHR
      0.83073USD
    • 11CHR
      0.91381USD
    • 12.5CHR
      1.03842USD
    • 25CHR
      2.07684USD
    • 30CHR
      2.49221USD
    • 75CHR
      6.23054USD
    • 100CHR
      8.30739USD
    • 300CHR
      24.92217USD
    • 1000CHR
      83.07392USD
    • 1024CHR
      85.0677USD
    • 2000CHR
      166.14785USD

    USD ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 1USD
      12.0374CHR
    • 10USD
      120.3747CHR
    • 11USD
      132.4121CHR
    • 12.5USD
      150.4683CHR
    • 25USD
      300.9367CHR
    • 30USD
      361.1241CHR
    • 75USD
      902.8103CHR
    • 100USD
      1,203.747CHR
    • 300USD
      3,611.2412CHR
    • 1000USD
      12,037.4707CHR
    • 1024USD
      12,326.37CHR
    • 2000USD
      24,074.9415CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,606.229,815,647.9497,158.11624,041.168,995,838.714,574,121.28
    ETHEthereum3,402.60296,598.082,935.8118,856.56271,826.02138,215.59
    USDTTether USDt0.9998087.150.862645.5479.8740.61
    BNBBinance Coin737.6364,298.38636.444,087.8458,928.1329,963.23
    XRPXRP2.77242.242.3915.40222.01112.88
    SOLSolana158.6413,829.03136.88879.1912,674.026,444.37
    USDCUSD Coin0.9999487.160.862765.5479.8840.61
    ADACardano0.6985260.880.602693.8755.8028.37
    AVAXAvalanche20.871,820.0618.01115.711,668.04848.15
    DOGEDogecoin0.1915716.690.165281.0615.307.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • blue

      BLUE

      Bluefin
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • pepe2

      PEPE2

      Pepe 2.0
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Chromia?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.