Converter-BG

1 CHR ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Chromia bằng 7.21354 Indian Rupee.

1 CHR = 7.21354 INR

Chuyển đổi 1 Chromia thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CHR/INR tỷ lệ: 1 CHR = 7.21354 INR

Mua Chromia (CHR)

Chuyển thành

từ
chr
CHRChromia
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 15:00

Chromia Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chromia7.21354 INR . Điều này có nghĩa là 1 Chromia có giá trị là 7.21354 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.138628 Chromia.

Giá trị của Chromia đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.12% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 843,431,914.378197 Chromia, Chromia hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 5,999,901,184.07297

    Chromia Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CHR ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0005CHR
      0.0036INR
    • 0.009CHR
      0.06492INR
    • 0.01CHR
      0.07213INR
    • 0.012CHR
      0.08656INR
    • 0.0125CHR
      0.09016INR
    • 0.55CHR
      3.96744INR
    • 1CHR
      7.21354INR
    • 1.6CHR
      11.54166INR
    • 7CHR
      50.49479INR
    • 50CHR
      360.67711INR
    • 75CHR
      541.01566INR
    • 500CHR
      3,606.7711INR

    INR ĐẾN CHR

    • Số lượng
    • 0.0005INR
      0CHR
    • 0.009INR
      0.0012CHR
    • 0.01INR
      0.0013CHR
    • 0.012INR
      0.0016CHR
    • 0.0125INR
      0.0017CHR
    • 0.55INR
      0.0762CHR
    • 1INR
      0.1386CHR
    • 1.6INR
      0.2218CHR
    • 7INR
      0.9703CHR
    • 50INR
      6.9314CHR
    • 75INR
      10.3971CHR
    • 500INR
      69.314CHR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chromia Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,414.189,015,876.2390,586.71572,889.288,222,864.934,116,278.59
    ETHEthereum2,504.99216,299.422,173.2613,744.15197,274.3398,753.43
    USDTTether USDt1.0086.360.867795.4878.7739.43
    BNBBinance Coin647.5155,911.51561.763,552.7450,993.6925,526.90
    XRPXRP2.17187.731.8811.92171.2285.71
    SOLSolana147.6312,748.24128.08810.0511,626.945,820.32
    USDCUSD Coin1.0086.340.867585.4878.7539.42
    ADACardano0.6107552.730.529873.3548.0924.07
    AVAXAvalanche18.601,606.2016.13102.061,464.92733.32
    DOGEDogecoin0.1680414.500.145780.9219913.236.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • bxen

      BXEN

      XEN Crypto
    • upi

      UPI

      Pawtocol
    • noia

      NOIA

      Syntropy
    • asrr

      ASRR

      Assisterr
    • mana_bep20

      MANA_BEP20

      MANA BSC
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • chmb

      CHMB

      Chumbi Valley
    • strong

      STRONG

      Strong

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CHR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chromia với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Chromia?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.