Converter-BG

1 CELO ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Celo bằng 21.88711 Indian Rupee.

1 CELO = 21.88711 INR

Chuyển đổi 1 Celo thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELO/INR tỷ lệ: 1 CELO = 21.88711 INR

Mua Celo (CELO)

Chuyển thành

từ
celo
CELOCelo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/23 15:00

Celo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celo21.88711 INR . Điều này có nghĩa là 1 Celo có giá trị là 21.88711 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.045688 Celo.

Giá trị của Celo đã thay đổi +3.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 573,339,135 Celo, Celo hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 12,893,558,162.16575

    Celo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELO ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00001CELO
      0.00021INR
    • 0.002CELO
      0.04377INR
    • 0.003CELO
      0.06566INR
    • 0.006CELO
      0.13132INR
    • 0.015CELO
      0.3283INR
    • 0.3CELO
      6.56613INR
    • 0.8912CELO
      19.50579INR
    • 1CELO
      21.88711INR
    • 8CELO
      175.09693INR
    • 9CELO
      196.98404INR
    • 300CELO
      6,566.13492INR
    • 1024CELO
      22,412.4072INR

    INR ĐẾN CELO

    • Số lượng
    • 0.00001INR
      0CELO
    • 0.002INR
      0CELO
    • 0.003INR
      0.0001CELO
    • 0.006INR
      0.0002CELO
    • 0.015INR
      0.0006CELO
    • 0.3INR
      0.0137CELO
    • 0.8912INR
      0.0407CELO
    • 1INR
      0.0456CELO
    • 8INR
      0.3655CELO
    • 9INR
      0.4112CELO
    • 300INR
      13.7066CELO
    • 1024INR
      46.7855CELO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,682.618,805,598.0788,180.68560,433.877,982,227.404,039,646.15
    ETHEthereum2,268.97196,490.931,967.6912,505.70178,117.9890,141.95
    USDTTether USDt1.0086.640.867705.5178.5439.75
    BNBBinance Coin621.4553,817.61538.933,425.2348,785.3724,689.30
    XRPXRP2.00174.021.7411.07157.7579.83
    SOLSolana134.2011,621.92116.38739.6710,535.205,331.65
    USDCUSD Coin1.0086.630.867615.5178.5339.74
    ADACardano0.5458647.270.473383.0042.8521.68
    AVAXAvalanche16.891,463.3014.6593.131,326.47671.30
    DOGEDogecoin0.1535213.290.133130.8461612.056.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • broccoli

      BROCCOLI

      CZ's Dog
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • usdc

      USDC

      USD Coin
    • sail

      SAIL

      SolanaSail
    • raca_erc20

      RACA_ERC20

      Radio Caca
    • chz

      CHZ

      Chiliz

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celo với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Celo?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.