Converter-BG

1 CELO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Celo bằng 0.27827 Euro.

1 CELO = 0.27827 EUR

Chuyển đổi 1 Celo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CELO/EUR tỷ lệ: 1 CELO = 0.27827 EUR

Mua Celo (CELO)

Chuyển thành

từ
celo
CELOCelo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 09:59

Celo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Celo0.2781 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Celo có giá trị là 0.2781 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.595828 Celo.

Giá trị của Celo đã thay đổi -8.19% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 578,719,880 Celo, Celo hiện có vốn hóa thị trường là € 167,323,649.52131

    Celo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CELO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CELO
      0.2781EUR
    • 10CELO
      2.78107EUR
    • 12CELO
      3.33729EUR
    • 15CELO
      4.17161EUR
    • 16CELO
      4.44972EUR
    • 30CELO
      8.34323EUR
    • 35CELO
      9.73377EUR
    • 75CELO
      20.85809EUR
    • 100CELO
      27.81078EUR
    • 200CELO
      55.62157EUR
    • 500CELO
      139.05394EUR
    • 5000CELO
      1,390.53945EUR

    EUR ĐẾN CELO

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.5957CELO
    • 10EUR
      35.9572CELO
    • 12EUR
      43.1487CELO
    • 15EUR
      53.9359CELO
    • 16EUR
      57.5316CELO
    • 30EUR
      107.8718CELO
    • 35EUR
      125.8504CELO
    • 75EUR
      269.6795CELO
    • 100EUR
      359.5726CELO
    • 200EUR
      719.1453CELO
    • 500EUR
      1,797.8634CELO
    • 5000EUR
      17,978.634CELO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Celo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,091.7010,052,655.9698,529.54621,598.769,264,809.644,704,235.16
    ETHEthereum4,293.82375,043.293,675.9223,190.53345,650.41175,505.04
    USDTTether USDt1.0087.380.856505.4080.5340.89
    BNBBinance Coin830.9672,580.42711.384,487.9566,892.1533,964.69
    XRPXRP2.96258.962.5316.01238.67121.18
    SOLSolana181.0315,812.62154.98977.7614,573.357,399.66
    USDCUSD Coin0.9999287.330.856025.4080.4940.87
    ADACardano0.9111179.580.780004.9273.3437.24
    AVAXAvalanche23.732,073.1620.31128.191,910.68970.15
    DOGEDogecoin0.2222419.410.190261.2017.899.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • baby

      BABY

      Babylon
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • flr

      FLR

      Flare
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • fis

      FIS

      Stafi
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid
    • icx

      ICX

      ICON
    • starcat

      STARCAT

      Star Cat
    • nct

      NCT

      PolySwarm

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CELO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Celo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Celo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.