Converter-BG

1 BOMB ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Bombie bằng 0.60803 South Korean Won.

1 BOMB = 0.60803 KRW

Chuyển đổi 1 Bombie thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BOMB/KRW tỷ lệ: 1 BOMB = 0.60803 KRW

Mua Bombie (BOMB)

Chuyển thành

từ
bomb
BOMBBombie
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 15:00

Bombie Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bombie0.60817 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Bombie có giá trị là 0.60817 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 1.644277 Bombie.

Giá trị của Bombie đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 Bombie, Bombie hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 5,516,766,602.73874

    Bombie Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BOMB ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1BOMB
      0.60817KRW
    • 12.5BOMB
      7.60213KRW
    • 16BOMB
      9.73073KRW
    • 20BOMB
      12.16341KRW
    • 30BOMB
      18.24512KRW
    • 35BOMB
      21.28597KRW
    • 54BOMB
      32.84122KRW
    • 75BOMB
      45.6128KRW
    • 77BOMB
      46.82915KRW
    • 300BOMB
      182.45123KRW
    • 1000BOMB
      608.17077KRW
    • 2000BOMB
      1,216.34155KRW

    KRW ĐẾN BOMB

    • Số lượng
    • 1KRW
      1.644274BOMB
    • 12.5KRW
      20.553437BOMB
    • 16KRW
      26.308399BOMB
    • 20KRW
      32.885499BOMB
    • 30KRW
      49.328249BOMB
    • 35KRW
      57.549624BOMB
    • 54KRW
      88.790849BOMB
    • 75KRW
      123.320623BOMB
    • 77KRW
      126.609173BOMB
    • 300KRW
      493.282495BOMB
    • 1000KRW
      1,644.274985BOMB
    • 2000KRW
      3,288.549971BOMB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bombie Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,964.129,846,845.8897,466.91626,024.609,024,430.984,588,659.61
    ETHEthereum3,465.09302,044.712,989.7219,202.84276,817.74140,753.74
    USDTTether USDt0.9998587.150.862695.5479.8740.61
    BNBBinance Coin745.4264,977.50643.164,131.0159,550.5430,279.71
    XRPXRP2.85249.012.4615.83228.21116.03
    SOLSolana162.0314,124.44139.80897.9712,944.766,582.03
    USDCUSD Coin1.0087.160.862825.5479.8840.62
    ADACardano0.7000961.020.604043.8755.9228.43
    AVAXAvalanche21.251,853.0118.34117.801,698.25863.51
    DOGEDogecoin0.1949416.990.168191.0815.577.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • myro

      MYRO

      Myro
    • tet

      TET

      Tectum
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale
    • avail

      AVAIL

      Avail
    • ani

      ANI

      Ani Grok Companion
    • doge

      DOGE

      Dogecoin
    • xrdoge

      XRDOGE

      XRdoge
    • stg

      STG

      Stargate Finance
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • j

      J

      Jambo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BOMB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bombie với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Bombie?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.