Converter-BG

1 BOMB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Bombie bằng 0.00034 Euro.

1 BOMB = 0.00034 EUR

Chuyển đổi 1 Bombie thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BOMB/EUR tỷ lệ: 1 BOMB = 0.00034 EUR

Mua Bombie (BOMB)

Chuyển thành

từ
bomb
BOMBBombie
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 16:00

Bombie Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bombie0.00034 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Bombie có giá trị là 0.00034 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2,941.17647 Bombie.

Giá trị của Bombie đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000 Bombie, Bombie hiện có vốn hóa thị trường là € 3,173,706.7377

    Bombie Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BOMB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BOMB
      0.00034EUR
    • 10BOMB
      0.00347EUR
    • 12BOMB
      0.00416EUR
    • 16BOMB
      0.00555EUR
    • 20BOMB
      0.00694EUR
    • 25BOMB
      0.00868EUR
    • 27BOMB
      0.00937EUR
    • 37BOMB
      0.01285EUR
    • 50BOMB
      0.01736EUR
    • 77BOMB
      0.02674EUR
    • 500BOMB
      0.17367EUR
    • 5000BOMB
      1.7367EUR

    EUR ĐẾN BOMB

    • Số lượng
    • 1EUR
      2,879.009418BOMB
    • 10EUR
      28,790.09418BOMB
    • 12EUR
      34,548.113016BOMB
    • 16EUR
      46,064.150689BOMB
    • 20EUR
      57,580.188361BOMB
    • 25EUR
      71,975.235451BOMB
    • 27EUR
      77,733.254287BOMB
    • 37EUR
      106,523.348468BOMB
    • 50EUR
      143,950.470903BOMB
    • 77EUR
      221,683.725191BOMB
    • 500EUR
      1,439,504.709033BOMB
    • 5000EUR
      14,395,047.090338BOMB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bombie Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,702.9310,157,532.5897,686.13614,162.759,719,706.194,776,997.75
    ETHEthereum4,492.15394,365.453,792.6523,844.82377,366.87185,466.58
    USDTTether USDt1.0087.810.844495.3084.0241.29
    BNBBinance Coin951.4783,530.12803.315,050.5479,929.6739,283.47
    XRPXRP3.02265.332.5516.04253.89124.78
    SOLSolana234.3620,574.77197.861,244.0219,687.929,676.13
    USDCUSD Coin0.9998087.770.844115.3083.9841.27
    ADACardano0.8697176.350.734294.6173.0635.90
    AVAXAvalanche29.642,602.4825.02157.352,490.301,223.92
    DOGEDogecoin0.2670423.440.225451.4122.4311.02

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • mvp

      MVP

      Metaverselab
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • wsgb

      WSGB

      Wrapped Songbird
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • porto

      PORTO

      FC Porto Fan Token
    • comp

      COMP

      Compound
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • id

      ID

      SPACE ID

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BOMB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bombie với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Bombie?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.