Converter-BG

1 BMT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Bubblemaps bằng 0.13656 United States Dollar.

1 BMT = 0.13656 USD

Chuyển đổi 1 Bubblemaps thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BMT/USD tỷ lệ: 1 BMT = 0.13656 USD

Mua Bubblemaps (BMT)

Chuyển thành

từ
bmt
BMTBubblemaps
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/27 00:58

Bubblemaps Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Bubblemaps0.13656 USD . Điều này có nghĩa là 1 Bubblemaps có giá trị là 0.13656 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 7.322788 Bubblemaps.

Giá trị của Bubblemaps đã thay đổi -5.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 349,676,250 Bubblemaps, Bubblemaps hiện có vốn hóa thị trường là $ 47,873,708.01239

    Bubblemaps Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BMT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BMT
      0.13656USD
    • 12BMT
      1.63877USD
    • 15BMT
      2.04846USD
    • 25BMT
      3.41411USD
    • 27BMT
      3.68724USD
    • 32BMT
      4.37006USD
    • 37BMT
      5.05288USD
    • 69BMT
      9.42294USD
    • 100BMT
      13.65644USD
    • 300BMT
      40.96934USD
    • 1000BMT
      136.56447USD
    • 2000BMT
      273.12895USD

    USD ĐẾN BMT

    • Số lượng
    • 1USD
      7.32254BMT
    • 12USD
      87.87058BMT
    • 15USD
      109.83822BMT
    • 25USD
      183.0637BMT
    • 27USD
      197.7088BMT
    • 32USD
      234.32154BMT
    • 37USD
      270.93429BMT
    • 69USD
      505.25583BMT
    • 100USD
      732.25483BMT
    • 300USD
      2,196.76451BMT
    • 1000USD
      7,322.54838BMT
    • 2000USD
      14,645.09676BMT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Bubblemaps Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,649.239,224,807.3292,070.88589,863.978,477,593.644,290,543.21
    ETHEthereum2,405.23206,112.312,057.1613,179.48189,417.1295,864.74
    USDTTether USDt1.0085.720.855565.4878.7739.86
    BNBBinance Coin646.5755,407.13553.003,542.9150,919.1225,770.36
    XRPXRP2.12181.741.8111.62167.0284.53
    SOLSolana137.9111,818.19117.95755.6910,860.915,496.75
    USDCUSD Coin0.9996185.660.854955.4778.7239.84
    ADACardano0.5537947.450.473643.0343.6122.07
    AVAXAvalanche17.121,467.8014.6493.851,348.91682.68
    DOGEDogecoin0.1592313.640.136190.8725312.546.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • xec

      XEC

      eCash
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • soon

      SOON

      SOON
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token
    • cel

      CEL

      Celsius
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • ogn

      OGN

      Origin Protocol
    • oogi

      OOGI

      OOGI
    • boba

      BOBA

      Boba Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BMT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Bubblemaps với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Bubblemaps?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.