Converter-BG

1 BAT ĐẾN USD

1 Tiền điện tử BAT bằng 0.15455 United States Dollar.

1 BAT = 0.15455 USD

Chuyển đổi 1 BAT thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAT/USD tỷ lệ: 1 BAT = 0.15455 USD

Mua BAT (BAT)

Chuyển thành

từ
bat
BATBAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 03:59

BAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BAT0.15455 USD . Điều này có nghĩa là 1 BAT có giá trị là 0.15455 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 6.470397 BAT.

Giá trị của BAT đã thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,495,668,356.9526057 BAT, BAT hiện có vốn hóa thị trường là $ 228,022,002.94107

    BAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAT ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BAT
      0.15455USD
    • 10BAT
      1.54551USD
    • 15BAT
      2.31826USD
    • 37BAT
      5.71839USD
    • 54BAT
      8.34577USD
    • 69BAT
      10.66404USD
    • 75BAT
      11.59134USD
    • 100BAT
      15.45513USD
    • 300BAT
      46.36539USD
    • 1000BAT
      154.5513USD
    • 1024BAT
      158.26054USD
    • 2000BAT
      309.10261USD

    USD ĐẾN BAT

    • Số lượng
    • 1USD
      6.47034308BAT
    • 10USD
      64.70343089BAT
    • 15USD
      97.05514634BAT
    • 37USD
      239.40269431BAT
    • 54USD
      349.39852684BAT
    • 69USD
      446.45367318BAT
    • 75USD
      485.27573172BAT
    • 100USD
      647.03430896BAT
    • 300USD
      1,941.10292689BAT
    • 1000USD
      6,470.34308965BAT
    • 1024USD
      6,625.6313238BAT
    • 2000USD
      12,940.68617931BAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,603.828,336,299.7285,948.26555,463.368,065,436.033,752,740.37
    ETHEthereum1,863.07159,124.371,640.5910,602.75153,954.0971,632.79
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.7651,396.89529.903,424.6749,726.9023,137.26
    XRPXRP2.23190.561.9612.69184.3785.78
    SOLSolana150.9312,890.95132.90858.9412,472.105,803.10
    USDCUSD Coin1.0085.420.880705.6982.6438.45
    ADACardano0.7119360.800.626914.0558.8327.37
    AVAXAvalanche21.601,845.0319.02122.931,785.08830.57
    DOGEDogecoin0.1831515.640.161281.0415.137.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • bsw

      BSW

      Biswap
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • coq

      COQ

      Coq Inu
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • testme

      TESTME

      TestME
    • fofar

      FOFAR

      Fofar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BAT với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong BAT?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.