Converter-BG

1 BAT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử BAT bằng 0.80062 Brazilian Real.

1 BAT = 0.80062 BRL

Chuyển đổi 1 BAT thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BAT/BRL tỷ lệ: 1 BAT = 0.80062 BRL

Mua BAT (BAT)

Chuyển thành

từ
bat
BATBAT
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 16:00

BAT Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của BAT0.80062 BRL . Điều này có nghĩa là 1 BAT có giá trị là 0.80062 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.249032 BAT.

Giá trị của BAT đã thay đổi -4.31% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,495,668,356.9526057 BAT, BAT hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,245,479,509.32674

    BAT Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BAT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1BAT
      0.80062BRL
    • 10BAT
      8.00629BRL
    • 12BAT
      9.60755BRL
    • 15BAT
      12.00944BRL
    • 16BAT
      12.81006BRL
    • 25BAT
      20.01573BRL
    • 32BAT
      25.62013BRL
    • 50BAT
      40.03146BRL
    • 69BAT
      55.24342BRL
    • 75BAT
      60.0472BRL
    • 100BAT
      80.06293BRL
    • 2000BAT
      1,601.25867BRL

    BRL ĐẾN BAT

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.24901743BAT
    • 10BRL
      12.49017436BAT
    • 12BRL
      14.98820923BAT
    • 15BRL
      18.73526154BAT
    • 16BRL
      19.98427898BAT
    • 25BRL
      31.2254359BAT
    • 32BRL
      39.96855796BAT
    • 50BRL
      62.45087181BAT
    • 69BRL
      86.1822031BAT
    • 75BRL
      93.67630772BAT
    • 100BRL
      124.90174362BAT
    • 2000BRL
      2,498.03487254BAT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    BAT Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,057.869,855,016.7897,547.79626,544.089,031,919.454,592,467.28
    ETHEthereum3,460.77301,668.872,986.0019,178.94276,473.29140,578.59
    USDTTether USDt0.9995987.130.862465.5379.8540.60
    BNBBinance Coin745.5564,988.50643.274,131.7159,560.6230,284.83
    XRPXRP2.83247.042.4415.70226.41115.12
    SOLSolana160.9814,033.09138.90892.1712,861.046,539.46
    USDCUSD Coin0.9997387.140.862585.5479.8640.60
    ADACardano0.6991360.940.603223.8755.8528.39
    AVAXAvalanche21.101,840.0618.21116.981,686.37857.47
    DOGEDogecoin0.1952317.010.168451.0815.597.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pnut

      PNUT

      Peanut the Squirrel
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • max

      MAX

      Matr1x
    • mto

      MTO

      Merchant Token
    • zro

      ZRO

      LayerZero
    • rifsol

      RIFSOL

      Rifampicin
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin
    • saito

      SAITO

      Saito
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BAT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu BAT với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong BAT?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.