Converter-BG

1 BARD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Lombard bằng 0.65567 United States Dollar.

1 BARD = 0.65567 USD

Chuyển đổi 1 Lombard thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BARD/USD tỷ lệ: 1 BARD = 0.65567 USD

Mua Lombard (BARD)

Chuyển thành

từ
bard
BARDLombard
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/04 00:58

Lombard Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lombard0.65555 USD . Điều này có nghĩa là 1 Lombard có giá trị là 0.65555 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.525436 Lombard.

Giá trị của Lombard đã thay đổi -2.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Lombard, Lombard hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Lombard Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BARD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1BARD
      0.65555USD
    • 10BARD
      6.55552USD
    • 12BARD
      7.86662USD
    • 12.5BARD
      8.1944USD
    • 16BARD
      10.48883USD
    • 50BARD
      32.77761USD
    • 54BARD
      35.39982USD
    • 77BARD
      50.47752USD
    • 100BARD
      65.55522USD
    • 200BARD
      131.11045USD
    • 500BARD
      327.77613USD
    • 2000BARD
      1,311.10453USD

    USD ĐẾN BARD

    • Số lượng
    • 1USD
      1.52543138BARD
    • 10USD
      15.2543138BARD
    • 12USD
      18.30517656BARD
    • 12.5USD
      19.06789225BARD
    • 16USD
      24.40690209BARD
    • 50USD
      76.27156903BARD
    • 54USD
      82.37329456BARD
    • 77USD
      117.45821631BARD
    • 100USD
      152.54313807BARD
    • 200USD
      305.08627615BARD
    • 500USD
      762.71569038BARD
    • 2000USD
      3,050.86276152BARD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lombard Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,880.969,482,710.0392,871.11572,582.708,657,063.654,496,944.49
    ETHEthereum3,631.44322,189.763,155.4419,454.38294,137.15152,790.65
    USDTTether USDt0.9998888.710.868815.3580.9842.06
    BNBBinance Coin996.3088,394.67865.715,337.4280,698.2741,919.02
    XRPXRP2.33206.952.0212.49188.9398.14
    SOLSolana167.2614,840.03145.33896.0613,547.937,037.52
    USDCUSD Coin0.9999188.710.868845.3580.9942.07
    ADACardano0.5569549.410.483942.9845.1123.43
    AVAXAvalanche16.851,495.3214.6490.291,365.12709.12
    DOGEDogecoin0.1695115.040.147290.9081513.737.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • dodo

      DODO

      DODO
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • err

      ERR

      Coinerr
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • grass

      GRASS

      Grass
    • fx

      FX

      Function X

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BARD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lombard với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Lombard?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.