Converter-BG

1 BARD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Lombard bằng 0.56962 Euro.

1 BARD = 0.56962 EUR

Chuyển đổi 1 Lombard thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

BARD/EUR tỷ lệ: 1 BARD = 0.56962 EUR

Mua Lombard (BARD)

Chuyển thành

từ
bard
BARDLombard
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/04 01:00

Lombard Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Lombard0.56962 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Lombard có giá trị là 0.56962 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.755556 Lombard.

Giá trị của Lombard đã thay đổi -2.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.91% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Lombard, Lombard hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Lombard Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    BARD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1BARD
      0.56962EUR
    • 11BARD
      6.26585EUR
    • 15BARD
      8.54434EUR
    • 16BARD
      9.11397EUR
    • 20BARD
      11.39246EUR
    • 30BARD
      17.08869EUR
    • 50BARD
      28.48115EUR
    • 54BARD
      30.75964EUR
    • 69BARD
      39.30399EUR
    • 100BARD
      56.96231EUR
    • 300BARD
      170.88693EUR
    • 5000BARD
      2,848.11565EUR

    EUR ĐẾN BARD

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.75554668BARD
    • 11EUR
      19.31101353BARD
    • 15EUR
      26.33320026BARD
    • 16EUR
      28.08874695BARD
    • 20EUR
      35.11093369BARD
    • 30EUR
      52.66640053BARD
    • 50EUR
      87.77733423BARD
    • 54EUR
      94.79952097BARD
    • 69EUR
      121.13272124BARD
    • 100EUR
      175.55466846BARD
    • 300EUR
      526.66400539BARD
    • 5000EUR
      8,777.73342319BARD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Lombard Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,880.969,482,710.0392,871.11572,582.708,657,063.654,496,944.49
    ETHEthereum3,631.44322,189.763,155.4419,454.38294,137.15152,790.65
    USDTTether USDt0.9998888.710.868815.3580.9842.06
    BNBBinance Coin996.3088,394.67865.715,337.4280,698.2741,919.02
    XRPXRP2.33206.952.0212.49188.9398.14
    SOLSolana167.2614,840.03145.33896.0613,547.937,037.52
    USDCUSD Coin0.9999188.710.868845.3580.9942.07
    ADACardano0.5569549.410.483942.9845.1123.43
    AVAXAvalanche16.851,495.3214.6490.291,365.12709.12
    DOGEDogecoin0.1695115.040.147290.9081513.737.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • clanker

      CLANKER

      tokenbot
    • dodo

      DODO

      DODO
    • hopr

      HOPR

      HOPR
    • err

      ERR

      Coinerr
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • grass

      GRASS

      Grass
    • fx

      FX

      Function X

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong BARD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Lombard với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Lombard?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.