Converter-BG

1 AVAIL ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Avail bằng 0.37381 Turkish Lira.

1 AVAIL = 0.37381 TRY

Chuyển đổi 1 Avail thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAIL/TRY tỷ lệ: 1 AVAIL = 0.37381 TRY

Mua Avail (AVAIL)

Chuyển thành

từ
avail
AVAILAvail
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 04:00

Avail Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avail0.37381 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Avail có giá trị là 0.37381 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 2.675155 Avail.

Giá trị của Avail đã thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,346,136,962 Avail, Avail hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 872,764,374.46151

    Avail Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAIL ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1AVAIL
      0.37381TRY
    • 11AVAIL
      4.11194TRY
    • 12AVAIL
      4.48576TRY
    • 16AVAIL
      5.98101TRY
    • 25AVAIL
      9.34533TRY
    • 32AVAIL
      11.96202TRY
    • 54AVAIL
      20.18592TRY
    • 69AVAIL
      25.79312TRY
    • 75AVAIL
      28.036TRY
    • 200AVAIL
      74.76267TRY
    • 300AVAIL
      112.14401TRY
    • 5000AVAIL
      1,869.0669TRY

    TRY ĐẾN AVAIL

    • Số lượng
    • 1TRY
      2.67513163AVAIL
    • 11TRY
      29.42644795AVAIL
    • 12TRY
      32.10157958AVAIL
    • 16TRY
      42.80210611AVAIL
    • 25TRY
      66.87829081AVAIL
    • 32TRY
      85.60421223AVAIL
    • 54TRY
      144.45710815AVAIL
    • 69TRY
      184.58408263AVAIL
    • 75TRY
      200.63487243AVAIL
    • 200TRY
      535.02632648AVAIL
    • 300TRY
      802.53948973AVAIL
    • 5000TRY
      13,375.65816224AVAIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avail Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,084.629,772,045.7894,953.71591,721.388,849,857.614,627,418.52
    ETHEthereum3,884.10344,785.833,350.2320,877.62312,248.38163,268.61
    USDTTether USDt0.9996688.730.862255.3780.3642.02
    BNBBinance Coin1,089.9496,752.46940.135,858.5987,621.9345,815.80
    XRPXRP2.51222.912.1613.49201.88105.56
    SOLSolana186.2416,532.76160.641,001.0914,972.567,828.86
    USDCUSD Coin0.9998088.750.862385.3780.3742.02
    ADACardano0.6114154.270.527373.2849.1525.70
    AVAXAvalanche18.751,664.6416.17100.791,507.55788.26
    DOGEDogecoin0.1865716.560.160931.0014.997.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • zen

      ZEN

      Horizen
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • polyx

      POLYX

      Polymesh
    • shih

      SHIH

      Shih Tzu
    • sundae

      SUNDAE

      SundaeSwap
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • nmr

      NMR

      Numeraire
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • kiro

      KIRO

      Kirobo

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avail với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Avail?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.