Converter-BG

1 AVAIL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Avail bằng 0.02691 Euro.

1 AVAIL = 0.02691 EUR

Chuyển đổi 1 Avail thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVAIL/EUR tỷ lệ: 1 AVAIL = 0.02691 EUR

Mua Avail (AVAIL)

Chuyển thành

từ
avail
AVAILAvail
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 18:00

Avail Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Avail0.02691 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Avail có giá trị là 0.02691 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 37.160906 Avail.

Giá trị của Avail đã thay đổi +1.37% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,152,729,021 Avail, Avail hiện có vốn hóa thị trường là € 57,184,554.06151

    Avail Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVAIL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVAIL
      0.02691EUR
    • 10AVAIL
      0.26913EUR
    • 20AVAIL
      0.53827EUR
    • 25AVAIL
      0.67283EUR
    • 27AVAIL
      0.72666EUR
    • 32AVAIL
      0.86123EUR
    • 35AVAIL
      0.94197EUR
    • 54AVAIL
      1.45333EUR
    • 69AVAIL
      1.85703EUR
    • 77AVAIL
      2.07234EUR
    • 100AVAIL
      2.69135EUR
    • 300AVAIL
      8.07407EUR

    EUR ĐẾN AVAIL

    • Số lượng
    • 1EUR
      37.15596236AVAIL
    • 10EUR
      371.5596236AVAIL
    • 20EUR
      743.11924721AVAIL
    • 25EUR
      928.89905901AVAIL
    • 27EUR
      1,003.21098373AVAIL
    • 32EUR
      1,188.99079554AVAIL
    • 35EUR
      1,300.45868262AVAIL
    • 54EUR
      2,006.42196747AVAIL
    • 69EUR
      2,563.76140288AVAIL
    • 77EUR
      2,861.00910177AVAIL
    • 100EUR
      3,715.59623606AVAIL
    • 300EUR
      11,146.7887082AVAIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Avail Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,828.799,275,191.0493,132.05593,220.098,477,779.764,244,540.32
    ETHEthereum2,635.76226,722.372,276.5114,500.64207,230.48103,753.36
    USDTTether USDt1.0086.050.864085.5078.6539.38
    BNBBinance Coin656.2556,449.18566.803,610.3651,596.1125,832.44
    XRPXRP2.30198.501.9912.69181.4390.84
    SOLSolana157.2513,526.34135.81865.1112,363.446,189.96
    USDCUSD Coin1.0086.020.863755.5078.6239.36
    ADACardano0.6523956.110.563473.5851.2925.68
    AVAXAvalanche19.731,697.5317.04108.571,551.59776.83
    DOGEDogecoin0.1789615.390.154570.9845714.077.04

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • mina

      MINA

      MINA
    • xvs

      XVS

      Venus
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol
    • zeus

      ZEUS

      Zeus Network
    • meme

      MEME

      Memecoin
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • beta

      BETA

      Beta Finance
    • bepro

      BEPRO

      BEPRO Network
    • arkm

      ARKM

      Arkham

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVAIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Avail với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Avail?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.