Converter-BG

1 ALPH ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Alephium bằng 0.16072 United States Dollar.

1 ALPH = 0.16072 USD

Chuyển đổi 1 Alephium thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALPH/USD tỷ lệ: 1 ALPH = 0.16072 USD

Mua Alephium (ALPH)

Chuyển thành

từ
alph
ALPHAlephium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 14:57

Alephium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Alephium0.16072 USD . Điều này có nghĩa là 1 Alephium có giá trị là 0.16072 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 6.222 Alephium.

Giá trị của Alephium đã thay đổi -4.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 121,909,184.16573432 Alephium, Alephium hiện có vốn hóa thị trường là $ 20,496,353.86271

    Alephium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALPH ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ALPH
      0.16072USD
    • 10ALPH
      1.60725USD
    • 11ALPH
      1.76798USD
    • 12ALPH
      1.9287USD
    • 12.5ALPH
      2.00906USD
    • 25ALPH
      4.01813USD
    • 32ALPH
      5.14321USD
    • 50ALPH
      8.03627USD
    • 75ALPH
      12.05441USD
    • 100ALPH
      16.07255USD
    • 250ALPH
      40.18138USD
    • 5000ALPH
      803.62769USD

    USD ĐẾN ALPH

    • Số lượng
    • 1USD
      6.221ALPH
    • 10USD
      62.217ALPH
    • 11USD
      68.439ALPH
    • 12USD
      74.661ALPH
    • 12.5USD
      77.772ALPH
    • 25USD
      155.544ALPH
    • 32USD
      199.097ALPH
    • 50USD
      311.089ALPH
    • 75USD
      466.633ALPH
    • 100USD
      622.178ALPH
    • 250USD
      1,555.446ALPH
    • 5000USD
      31,108.932ALPH

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Alephium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,531.249,902,178.3196,195.81613,477.638,894,392.654,665,417.42
    ETHEthereum3,990.69354,309.683,441.9821,950.83318,250.12166,933.22
    USDTTether USDt1.0088.830.862965.5079.7941.85
    BNBBinance Coin1,185.53105,256.051,022.526,521.0194,543.7049,591.45
    XRPXRP2.45217.962.1113.50195.77102.69
    SOLSolana196.2617,424.94169.271,079.5415,651.538,209.77
    USDCUSD Coin1.0088.790.862615.5079.7541.83
    ADACardano0.6839560.720.589913.7654.5428.61
    AVAXAvalanche22.381,987.2419.30123.111,784.99936.29
    DOGEDogecoin0.1999617.750.172471.0915.948.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • gel

      GEL

      Gelato
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR
    • xms

      XMS

      Mars Ecosystem Token
    • combo

      COMBO

      COMBO
    • fai

      FAI

      Freysa
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • chmb

      CHMB

      Chumbi Valley

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALPH?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Alephium với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Alephium?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.