Converter-BG

1 ALPH ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Alephium bằng 43.56419 Japanese Yen.

1 ALPH = 43.56419 JPY

Chuyển đổi 1 Alephium thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALPH/JPY tỷ lệ: 1 ALPH = 43.56419 JPY

Mua Alephium (ALPH)

Chuyển thành

từ
alph
ALPHAlephium
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/19 03:59

Alephium Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Alephium43.56419 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Alephium có giá trị là 43.56419 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.022954 Alephium.

Giá trị của Alephium đã thay đổi -1.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +5.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 117,946,295.42631106 Alephium, Alephium hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 5,537,225,397.32013

    Alephium Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALPH ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0002ALPH
      0.00871JPY
    • 0.001ALPH
      0.04356JPY
    • 0.0025ALPH
      0.10891JPY
    • 0.006ALPH
      0.26138JPY
    • 0.15ALPH
      6.53462JPY
    • 1ALPH
      43.56419JPY
    • 2ALPH
      87.12838JPY
    • 5ALPH
      217.82096JPY
    • 12.5ALPH
      544.55242JPY
    • 20ALPH
      871.28387JPY
    • 69ALPH
      3,005.92937JPY
    • 200ALPH
      8,712.83878JPY

    JPY ĐẾN ALPH

    • Số lượng
    • 0.0002JPY
      0ALPH
    • 0.001JPY
      0ALPH
    • 0.0025JPY
      0ALPH
    • 0.006JPY
      0ALPH
    • 0.15JPY
      0.003ALPH
    • 1JPY
      0.022ALPH
    • 2JPY
      0.045ALPH
    • 5JPY
      0.114ALPH
    • 12.5JPY
      0.286ALPH
    • 20JPY
      0.459ALPH
    • 69JPY
      1.583ALPH
    • 200JPY
      4.59ALPH

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Alephium Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,056.7110,038,769.1798,716.24625,540.349,262,144.414,703,944.29
    ETHEthereum4,216.39367,883.293,617.5822,923.71339,422.90172,381.94
    USDTTether USDt1.0087.280.858365.4380.5340.90
    BNBBinance Coin843.3273,580.30723.554,584.9667,887.9434,478.09
    XRPXRP2.99260.922.5616.25240.74122.26
    SOLSolana178.5315,577.07153.17970.6414,371.997,299.07
    USDCUSD Coin0.9999387.240.857915.4380.4940.88
    ADACardano0.9002978.550.772434.8972.4736.80
    AVAXAvalanche23.122,017.3519.83125.701,861.29945.28
    DOGEDogecoin0.2159918.840.185311.1717.388.83

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ornj

      ORNJ

      Orange
    • mana_bep20

      MANA_BEP20

      MANA BSC
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • lobi

      LOBI

      Lobis
    • arvs

      ARVS

      Artemis Vision
    • ctx

      CTX

      Cryptex Finance
    • acx

      ACX

      Across Protocol
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • tac

      TAC

      TAC
    • rpls

      RPLS

      RIPPLES

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALPH?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Alephium với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Alephium?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.