Converter-BG

1 ALCX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Alchemix bằng 7.15452 Pound Sterling.

1 ALCX = 7.15452 GBP

Chuyển đổi 1 Alchemix thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ALCX/GBP tỷ lệ: 1 ALCX = 7.15452 GBP

Mua Alchemix (ALCX)

Chuyển thành

từ
alcx
ALCXAlchemix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/03 02:00

Alchemix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Alchemix7.15452 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Alchemix có giá trị là 7.15452 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.139771 Alchemix.

Giá trị của Alchemix đã thay đổi +0.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,478,550.06198718 Alchemix, Alchemix hiện có vốn hóa thị trường là £ 18,144,467.57601

    Alchemix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ALCX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.00038ALCX
      0.00271GBP
    • 0.11ALCX
      0.78699GBP
    • 1ALCX
      7.15452GBP
    • 7ALCX
      50.0817GBP
    • 12ALCX
      85.85435GBP
    • 12.5ALCX
      89.43162GBP
    • 50ALCX
      357.72648GBP
    • 69ALCX
      493.66254GBP
    • 100ALCX
      715.45296GBP
    • 300ALCX
      2,146.35888GBP
    • 500ALCX
      3,577.2648GBP
    • 2000ALCX
      14,309.05922GBP

    GBP ĐẾN ALCX

    • Số lượng
    • 0.00038GBP
      0ALCX
    • 0.11GBP
      0.0153ALCX
    • 1GBP
      0.1397ALCX
    • 7GBP
      0.9784ALCX
    • 12GBP
      1.6772ALCX
    • 12.5GBP
      1.7471ALCX
    • 50GBP
      6.9885ALCX
    • 69GBP
      9.6442ALCX
    • 100GBP
      13.9771ALCX
    • 300GBP
      41.9314ALCX
    • 500GBP
      69.8857ALCX
    • 2000GBP
      279.5431ALCX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Alchemix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,388.169,807,100.8095,773.21609,193.038,972,236.674,585,873.51
    ETHEthereum4,351.82383,153.703,741.7623,800.56350,536.38179,165.53
    USDTTether USDt1.0088.040.859845.4680.5541.17
    BNBBinance Coin852.7775,081.98733.224,663.9068,690.3635,108.89
    XRPXRP2.86251.852.4515.64230.41117.76
    SOLSolana211.2018,595.03181.591,155.0717,012.078,695.17
    USDCUSD Coin0.9999088.030.859735.4680.5441.16
    ADACardano0.8397273.930.722004.5967.6334.57
    AVAXAvalanche24.502,157.8721.07134.041,974.171,009.03
    DOGEDogecoin0.2161019.020.185811.1817.408.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • mockjup

      MOCKJUP

      mockJUP
    • dext

      DEXT

      DEXTools
    • fyn

      FYN

      Affyn
    • dusk

      DUSK

      Dusk
    • time

      TIME

      Wonderland
    • kai

      KAI

      KaiChain
    • yzy

      YZY

      YZY

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ALCX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Alchemix với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Alchemix?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.