Converter-BG

1 A2Z ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Arena-Z bằng 0.00375 United States Dollar.

1 A2Z = 0.00375 USD

Chuyển đổi 1 Arena-Z thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

A2Z/USD tỷ lệ: 1 A2Z = 0.00375 USD

Mua Arena-Z (A2Z)

Chuyển thành

từ
a2z
A2ZArena-Z
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/14 22:58

Arena-Z Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arena-Z0.00375 USD . Điều này có nghĩa là 1 Arena-Z có giá trị là 0.00375 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 266.666666 Arena-Z.

Giá trị của Arena-Z đã thay đổi -2.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 7,292,897,914.172805 Arena-Z, Arena-Z hiện có vốn hóa thị trường là $ 29,693,521.94917

    Arena-Z Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    A2Z ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 10A2Z
      0.03753USD
    • 50A2Z
      0.18767USD
    • 100A2Z
      0.37534USD
    • 500A2Z
      1.87671USD
    • 1000A2Z
      3.75342USD
    • 5000A2Z
      18.7671USD
    • 10000A2Z
      37.53421USD
    • 50000A2Z
      187.67105USD

    USD ĐẾN A2Z

    • Số lượng
    • 10USD
      2,664.23605A2Z
    • 50USD
      13,321.18028A2Z
    • 100USD
      26,642.36056A2Z
    • 500USD
      133,211.80282A2Z
    • 1000USD
      266,423.60564A2Z
    • 5000USD
      1,332,118.02822A2Z
    • 10000USD
      2,664,236.05644A2Z
    • 50000USD
      13,321,180.28221A2Z

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arena-Z Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,539.418,384,298.8581,327.72500,718.557,642,868.103,986,774.74
    ETHEthereum3,115.98276,343.112,680.5216,503.48251,905.85131,402.48
    USDTTether USDt0.9991288.600.859505.2980.7742.13
    BNBBinance Coin917.2381,346.00789.054,858.0674,152.5038,680.41
    XRPXRP2.25199.721.9311.92182.0694.96
    SOLSolana138.9412,322.58119.52735.9111,232.885,859.44
    USDCUSD Coin0.9998288.670.860105.2980.8242.16
    ADACardano0.4981344.170.428522.6340.2721.00
    AVAXAvalanche15.131,341.8813.0180.131,223.22638.07
    DOGEDogecoin0.1573313.950.135340.8333112.716.63

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • dood

      DOOD

      Doodles
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • vinu

      VINU

      Vita Inu
    • psg

      PSG

      Paris Saint-Germain Fan Token
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • glm

      GLM

      Golem
    • hbot

      HBOT

      Hummingbot

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong A2Z?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arena-Z với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Arena-Z?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.