Converter-BG

1 A2Z ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Arena-Z bằng 0.00376 Pound Sterling.

1 A2Z = 0.00376 GBP

Chuyển đổi 1 Arena-Z thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

A2Z/GBP tỷ lệ: 1 A2Z = 0.00376 GBP

Mua Arena-Z (A2Z)

Chuyển thành

từ
a2z
A2ZArena-Z
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/01 18:00

Arena-Z Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arena-Z0.00376 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Arena-Z có giá trị là 0.00376 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 265.957446 Arena-Z.

Giá trị của Arena-Z đã thay đổi -5.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,849,357,989.388898 Arena-Z, Arena-Z hiện có vốn hóa thị trường là £ 21,110,830.25484

    Arena-Z Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    A2Z ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1A2Z
      0.00376GBP
    • 10A2Z
      0.03767GBP
    • 12A2Z
      0.0452GBP
    • 12.5A2Z
      0.04709GBP
    • 54A2Z
      0.20343GBP
    • 69A2Z
      0.25994GBP
    • 75A2Z
      0.28254GBP
    • 77A2Z
      0.29008GBP
    • 100A2Z
      0.37673GBP
    • 250A2Z
      0.94182GBP
    • 1000A2Z
      3.76731GBP
    • 1024A2Z
      3.85772GBP

    GBP ĐẾN A2Z

    • Số lượng
    • 1GBP
      265.44112A2Z
    • 10GBP
      2,654.41129A2Z
    • 12GBP
      3,185.29355A2Z
    • 12.5GBP
      3,318.01412A2Z
    • 54GBP
      14,333.821A2Z
    • 69GBP
      18,315.43794A2Z
    • 75GBP
      19,908.08472A2Z
    • 77GBP
      20,438.96698A2Z
    • 100GBP
      26,544.11296A2Z
    • 250GBP
      66,360.28241A2Z
    • 1000GBP
      265,441.12967A2Z
    • 1024GBP
      271,811.71678A2Z

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arena-Z Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,066.509,947,973.5398,956.79633,160.329,125,829.994,636,977.17
    ETHEthereum3,564.39310,857.883,092.2319,785.22285,167.24144,897.94
    USDTTether USDt0.9997187.180.867285.5479.9840.63
    BNBBinance Coin759.1966,210.93658.624,214.1360,738.9730,862.42
    XRPXRP3.00262.372.6016.69240.68122.29
    SOLSolana166.4314,515.15144.38923.8413,315.556,765.84
    USDCUSD Coin1.0087.210.867535.5580.0040.65
    ADACardano0.7254263.260.629324.0258.0329.48
    AVAXAvalanche21.761,898.2318.88120.811,741.35884.81
    DOGEDogecoin0.2063817.990.179041.1416.518.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • melon

      MELON

      MELON
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • ogn

      OGN

      Origin Protocol
    • hnt

      HNT

      Helium
    • mola

      MOLA

      Moonlana
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • gf

      GF

      GuildFi
    • anonbase

      ANONBASE

      Super Anon

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong A2Z?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arena-Z với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Arena-Z?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.